Chọn giùm mình phân phát âm
A flashlight B highlands C laugh D although
chọn từ khác âm
a (ch)ampagne b (ch)oice c ex(ch)ange d (ch)ildren
a (ch)ampagne /s/ b (ch)oice c ex(ch)ange d (ch)ildren
còn lại là /ch/
Chọn từ có cách đọc khác 1. a. surF b. rooF c. oF d. Father
2. a. lauGH b. thouGH c. couGH d. enouGH
3. a. maCHine b. CHemical c. CHristmas d. backaCHe
4. a. CHin b. arCHitect c. meCHanic d. headaCHe
5. a. rouGH b. Fast c. althouGH d. Ferry
1. a. surF /sɜːf/ b. rooF /ruːf/ c. oF /ɒv/ d. Father /ˈfɑː.ðɚ/
2. a. lauGH /lɑːf/ b. thouGH /ðəʊ/ c. couGH /kɒf/ d. enouGH /ɪˈnʌf/
3. a. maCHine /məˈʃiːn/ b. CHemical /ˈkem.ɪ.kəl/ c. CHristmas /ˈkrɪs.məs/ d. backaCHe /ˈbæk.eɪk/
4. a. CHin /tʃɪn/ b. arCHitect /ˈɑː.kɪ.tekt/ c. meCHanic /məˈkæn.ɪk/ d. headaCHe /ˈhed.eɪk/
5. a. rouGH /rʌf/ b. Fast /fɑːst/ c. althouGH /ɔːlˈðəʊ/ d. Ferry /ˈfer.i/
Bài này hóc búa quá nhì, em xem chỗ phiên âm để hiểu tại sao lại khác nhau nhé!
chọn từ khác âm
a m(ea)ning b r(ea)son c f(ea)ture d pl(ea)sant
chọn từ khác âm
a m(ea)ning b r(ea)son c f(ea)ture d pl(ea)sant
Số thập phân nào trong các số thập phân số thập phân âm
A. 0,09 B.0,56 C.0,067 D.-0,45
cách phát âm
1.A boat B postcard C town D pagoda 2.needed B started C wanted D lived
3.A thank B them C thin D think 4. A pollute B reduce C reuse Df uture
trọng âm
A picture B village C reuse D paper
A doctor B reduce C repair D control
choose the best answer
if you don't do exercise , you won't be healthy
A i don't want to B i'm ok C thank you I'll exercise more D that's fine
my sister cook meals and I ........the washing
A do B make C get D perfrom
1. A
2. D
3. B
4. A
----------
C (trọng âm rơi 2 còn lại rơi 1)
A (trọng âm rơi 1 còn lại 2)
----------
C
A
cách phát âm
1.A boat B postcard C town D pagoda 2.needed B started C wanted D lived
3.A thank B them C thin D think 4. A pollute B reduce C reuse D future
trọng âm
A picture B village C reuse D paper
A doctor B reduce C repair D control
choose the best answer
if you don't do exercise , you won't be healthy
A i don't want to B i'm ok C thank you I'll exercise more D that's fine
my sister cook meals and I ........the washing
A do B make C get D perfrom
chọn từ có phát âm khác , nêu rõ phiên âm
A. televisions B.doors C.lights D.windows
( gạch chân vào chữ s cuối từ nha )
help me
Chọn từ có phần in nghiêng phát âm khác:
1. A. plough B. bought C. although D. enough
2. A. neighbors B. friends C. photographs D. relatives
Chọn từ có phần in nghiêng phát âm khác:
1. A. plough B. bought C. although D. enough
2. A. neighbors B. friends C. photographs D. relatives
Chào em, em tham khảo nhé!
1. Giải thích:
A. plough /plaʊ/
B. bought /bɔːt/
C. although /ɔːlðoʊ/
D. enough /ɪnʌf/
Phần in đậm ở câu D đọc là /f/, các câu còn lại là âm câm.
Đáp án: D
2. Kiến thức: cách phát âm đuôi "s"
Các từ có đuôi "s" được phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.
Các từ có đuôi "s" được phát âm là /iz/ khi thường có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʧ/, /ʒ/, /ʤ/. Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x...
Các từ có đuôi "s" được phát âm là /z/ khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
Giải thích:
A. neighbors /neɪbərz/
B. friends /frendz/
C. photographs /foʊtəgrɑːfs/
D. relatives /relətɪvz/
Phần in đậm ở câu C đọc là /s/, còn lại đọc là /z/
Đáp án: C
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
Bài 1: Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác
11. A. pancake B. surface C. paper D. late
12. A. wanted B. played C. learned D. returned
13. A. saucepan B. precaution C. caught D. laugh 14. A. answer B. always C. wrong D. write
15. A. injure B. knife C. kill D. sink
16. A. fun B. lunch C. run D. humor
17. A. mend B. semester C. letter D. report
18. A. shout B. loud C. group D. about
19. A. promise B.revise C. stick D. visit
20. A. match B. pan C. transmit D. safety
21. A. equipment B. upset C. end D. help
22. A. folk B. hold C. photo D. neighbor
23. A. fairy B. train C. afraid D. wait
24. A. excited B. prince C. once D. escape
11. B
12. A
13. D
14. B
15. B
16. D
17. D
18. C
19. B
20. D
21. A
22. D
23. A
24. D
chọn từ khác âm
A. Stopped
B . Walked
C. Frightened
D . Washed