a (ch)ampagne /s/ b (ch)oice c ex(ch)ange d (ch)ildren
còn lại là /ch/
a (ch)ampagne /s/ b (ch)oice c ex(ch)ange d (ch)ildren
còn lại là /ch/
chọn từ khác
1) a. school b. scholarship c. chemistry d. children
2) a. practiced b. stuided c. watched d. worked
3) a. nation b. edition c. question d. description
Chọn từ khác âm với các từ còn lại
1/ A. than B. earth C. ethnic D.thun derstorm
2 / A . Fashion B. banyan C.label D.damage
3/ A. stopped B. mended C. geeted D. provided
4/ A. champagne B.chemistry C. christmas D.chemical
5/ A. bills B. teachers C. bags D.groups
chọn từ khác âm
a m(ea)ning b r(ea)son c f(ea)ture d pl(ea)sant
Cách làm kiểu bài luận nói về cả lợi ích và tác hại.
Ex: Advantages and disadvantages when living in extended family.
Note: Cách làm, motip
PHẦN A: NGỮ ÂM (1.0 điểm)
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác sovới các từ còn lại.
1 |
A.heavy |
B. head |
C. weather |
D. easy |
2 |
A. chair |
B. character |
C. children |
D. chat |
3 |
A. watched |
B. looked |
C. finished |
D. stayed |
II. Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác sovới các từ còn lại.
1. |
A .picture |
B. morning |
C. careful |
D. divide |
2. |
A . declare |
B. extra |
C. local |
D. answer |
chọn từ có cách phát âm khác
1. a. garbage b. standard c. solar d. lunar
2.a. covered b. installed c. describled d. decorated
3.a. celebration b. plumber c. bulb d. blanket
Chọn từ có phát âm khác vs các từ còn lại:
1.A. Surprises
B. Promises
( từ đc gạch chân ở đây là ''es'' nhé )
2.C. Breaths
D. Hopes
Giải thích hộ tớ trong trường hợp đó thì ''s'', ''es'' phát âm ntn nhé!
E. Houses
(Từ gạch chân ở đây là ''s'' nhé)
mọi người giúp mình với, mình đang cần gấp, xin cám ơn ạ
I/ chọn những từ phát âm khác
1. A. pollu(tion) B. ques(tion) C. deforesta(tion) D. sta(tion)
2. A. r(ow) B. fl(ow) C. pl(ow) D. l(o)cate
3. A. cr(a)ck B. m(a)ss C. ch(a)rity D. (Ex)pect
4. A. h(u)mor B. c(o)ver C. c(u)t D. l(o)ve
5. A. descr(i)be B. cr(y) C. cons(i)der D. cl(i)mate
1. A. out B. round C. about D. would
2. A. too B. soon C. good D. food
3. A. though B. enough C. cough D. rough
4. A. happy B. hour C. high D. hotel
5. A. equal B. fashion C. champagne D. match
6. A. only B. cotton C. cross D. economic
7. A. baggy B. minority C. style D. symbol
8. A. design B. ghost C. clothing D. strong
9. A. casual B. sale C. sleeveless D. slit
10. A. baggy B. fashion C. label D. casual
11. A. economy B. occasion C. freedom D. logical
12. A. encourage B. young C. proud D. enough
13. A. rivarly B. economic C. symbolic D. comic
14. A. champagne B. check C. cheese D. choose