5,45 tạ =....... kg
5,45 tấn =......kg
7 hg=.......kg
Số?
a) 5 yến = ……. kg
40 kg = …….. yến
2 yến 7 kg = ……. kg
b) 3 tạ = ……. kg
800 kg = ……. tạ
6 tạ 20 kg = …….. kg
c) 2 tấn = …….. kg
7 000 kg = ……. tấn
5 tấn 500 kg = …….. kg
a) 5 yến = 50 kg
40 kg = 4 yến
2 yến 7 kg = 27 kg
b) 3 tạ = 300 kg
800 kg = 8 tạ
6 tạ 20 kg = 620 kg
c) 2 tấn = 2 000 kg
7 000 kg = 7 tấn
5 tấn 500 kg = 5 500 kg
a: 5 yến=50kg
40kg=4 yến
b: 3 tạ=300kg
800kg=8 tạ
c: 2 tấn=2000kg
7000kg=7 tấn
5 tấn 500kg=5500kg
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = .......................... kg 2 tạ 5 kg = ...............................kg
7 tấn 4 kg = .............................. kg 9 tạ 20 kg = ...............................kg
b) 1 giờ 20 phút = ........................ phút 2 phút 15 giây =........................giây
480 giây = ......................... phút 5 giờ 5 phút = ......................phút
c) 1500 m = ............................. km 7km 5 hm = .........................m
3 km 8m = ............................. m 3 m 5 dm = .........................mm
d) 5 m2 = ............................ cm 2 4758 cm2 =………………dm2 ........cm2
2 km2 75 m2 = ............................ m2 12500 cm2 = …………….m2 .........dm2
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = ........3030.................. kg 2 tạ 5 kg = ...............205...........kg
7 tấn 4 kg = ..........7004.................... kg 9 tạ 20 kg = ..............920..........kg
b) 1 giờ 20 phút = ........80.......... phút 2 phút 15 giây =.........135...........giây
480 giây = ............8............. phút 5 giờ 5 phút = ..........305............phút
c) 1500 m = ..............1,5............... km 7km 5 hm = ..........7500...............m
3 km 8m = ............3005............ m 3 m 5 dm = ..........3500............mm
d) 5 m2 = ........5000000.... cm 2 4758 cm2 =……200…dm2 .....4758...cm2
2 km2 75 m2 = .....2000075...... m2 12500 cm2 = ……1….m2 .....25....dm2
i 2:
1kg 275g = ......... kg 3 kg 45 g = ............ kg 12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg 789 g = .......... kg 64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn 2 tấn 64 kg = ............ tấn 177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn 4 yến = ..... tấn
3tấn 6 tạ = ..... tạ 9 tạ 2 kg = ...... kg 8 tấn 6kg = .... kg
7yến 16g = ... g 5687kg = ...... tấn ...... kg 4087g = ...kg ... g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ........... cm2 0,42 m2 = ............ dm 2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2 0,001 ha = ........... m2 80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2 2,7dm 2= ........dm 2...... cm2 0,03 ha = ........... m2
6434dam2 = ... ha ....m2 834mm2 = ... cm2 .... mm2 8dam2 4m2 = ..... m2
4km2 62ha = . .. m2 7km2 6m2 = .....m2
2km2 3dam2 = ………….. m2 1234hm2 = ……… km2 ………dam2
2345m2 = ….. dam2 …… m2 32dam2 4m2 = ……………dam2
i 2:
1kg 275g = .....1,275.... kg 3 kg 45 g = .....3,045....... kg 12 kg 5g = .....12,005.... kg
6528 g = ......6,528....... kg 789 g = ....0,789...... kg 64 g = .....0,064..... kg
7 tấn 125 kg = .....7,125........ tấn 2 tấn 64 kg = ......2,064...... tấn 177 kg = .....0,177..... tấn
1 tấn 3 tạ = .......1,3...... tấn 4 tạ = .....0,4....... tấn 4 yến = .0,04.... tấn
3tấn 6 tạ = ..36... tạ 9 tạ 2 kg = ..902.... kg 8 tấn 6kg = ....8006 kg
7yến 16g = ..70016. g 5687kg = ...5... tấn ....687.. kg 4087g = .4..kg .87.. g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ....856....... cm2 0,42 m2 = ......42...... dm 2 2,5 km2 = ....22500000...... m2
1,8 ha = .......18000......m2 0,001 ha = ....10....... m2 80 dm2 = ...0,8......m2
6,9 m2 = ...6........ m2 ...90...... dm2 2,7dm 2= ...2.....dm 2....70.. cm2 0,03 ha = .....300...... m2
6434dam2 = .64.. ha ...3400.m2 834mm2 = ..8. cm2 ...34. mm2 8dam2 4m2 = ..804... m2
4km2 62ha = . .4620000. m2 7km2 6m2 = ...7000006..m2
2km2 3dam2 = ……2000300…….. m2 1234hm2 = ……12… km2 …3400……dam2
2345m2 = 23….. dam2 …45… m2 32dam2 4m2 = ……32,04………dam2
23089 kg =.... tạ.... kg 55020 hg=......tấn.......kg 7yến4hg=........h
45790=...tạ...hg 3005 dag=...yến...g 980 000dag=...tạ
200087dag=...tạ...dag 375kg=...tạ...dag 9 tấn 8 tạ=.....tạ
mình cần có trước 12h30
mong các bạn giúp mình!
23089 kg =.... tạ.... kg
55020 hg=......tấn.......kg
3005 dag=..3.yến.50..g
980 000dag=..98.tạ
200087dag=..20.tạ..87.dag
375kg=..3.tạ..7500.dag
9 tấn 8 tạ=.98.tạ
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
=53 kg
=2085 kg
=2030 g
=50 g
=30 tấn
=6 kg
=504 kg
=35 tạ
=53 kg
=2085 kg
=2030 g
=50 g
=30 tấn
=6 kg
=504 kg
=35 tạ
3,570 tấn =.......tạ =......... yến =........kg
2573kg=.......... yến =.........tạ =........tấn
3,705 kg =...........hg =..........dag =....... =...........g
5379g =........dag =.......hg =...........kg
3,570tấn = 35,70 tạ = 357 yến = 3570kg
2573kg = 257,3 yến = 25,73 tạ = 2,273 tấn
3,705 kg = 37,05hg = 370,5dag = 37005g
5379g = 537,9dag = 53,79hg = 5,379kg
mình cũng không biết.mình xin lỗi
5 yến 3kg = ....................... kg
2 tấn 85 kg = ............................kg
2 kg 30 g= ................g
5 dag = ....................g
300 tạ = ..................tấn
60 hg= ........................kg
5 tạ 4 kg= ..............kg
3 tấn 5 tạ= ........tạ
3 giờ 10 phút = .............phút
1/3 phút = ...................giây
1/5 thế kỉ = ...............năm
1/4 giờ = .............................. phút
5 thế kỉ= .......................năm
600 năm = .........................thế kỉ
1/2 thể kỉ= .............năm
1/3 ngày= ......................giờ
1/2 phút = .........giây
5 yến 3kg = ............53........... kg
2 tấn 85 kg = .........2085...................kg
2 kg 30 g= ......2030..........g
5 dag = ............50........g
300 tạ = .....30.............tấn
60 hg= ............0,6............kg
5 tạ 4 kg= .....504.........kg
3 tấn 5 tạ= .....35...tạ
3 giờ 10 phút = .....190........phút
1/3 phút = .......20............giây
1/5 thế kỉ = ......20.........năm
1/4 giờ = .................15............. phút
5 thế kỉ= .......500................năm
600 năm = ..........6...............thế kỉ
1/2 thể kỉ= ....50.........năm
1/3 ngày= ..........8............giờ
1/2 phút = ...30......giây
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g