Những câu hỏi liên quan
HNĐH
Xem chi tiết
hnamyuh
5 tháng 5 2021 lúc 20:20

Oxit axit : 

SO2 : lưu huỳnh đioxit

P2O5 : điphotpho pentaoxit

Oxit bazo :

Fe2O3 : Sắt III oxit

Bazo :

Cu(OH)2 : Đồng II hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Axit :

H2SO4  :axit sunfuric

H2S : axit sunfuhidric

Muối : 

Ca(HCO3)2 : Canxi hidrocacbonat

Fe(NO3)3 : Sắt III nitrat

K3PO4 : Kali photphat

Bình luận (0)
Hương Giang
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
28 tháng 3 2022 lúc 20:45
CTHHPhân loạiTên gọi
Ba(OH)2bazobari hidroxit
FeBrmuốisắt (II) bromua
NaH2PO4muốinatri dihidrophotphat
Li2CO3muốiliti cacbonat
Cu(NO3)2muối

đồng (II) nitrat

NH4Clmuốiamoni clorua
K2SO3muốikali sunfit
NaFmuốinatri florua
Mn2O7oxit axitmangan (VII) oxit
H2SO3axitaxit sunfuro
HNO3axitaxit nitric
CaOoxit bazocanxi oxit

P2O5          oxit axit     diphotpho pentaoxit

 

Bình luận (0)
nguyễn anh thư
Xem chi tiết
𝓓𝓾𝔂 𝓐𝓷𝓱
29 tháng 7 2021 lúc 15:48

- Oxit bazơ

+) CuO: Đồng (II) oxit

+) Fe2O3: Sắt (III) oxit 

- Oxit axit

+) SO2: Lưu huỳnh đioxit

+) P2O5: Điphotpho pentaoxit

- Axit 

+) HCl: Axit clohidric

+) H2SO4: Axit sunfuric 

- Bazơ

+) Al(OH)3: Nhôm hidroxit

+) Ba(OH)2: Bari hidroxit 

- Muối

+) CaCO3: Canxi cacbonat

+) CuSO4: Đồng (II) sunfat 

+) FeCl3: Sắt (III) clorua

Bình luận (0)
Nguyễn Trần Thành Đạt
29 tháng 7 2021 lúc 15:52
OxitAxitBazoMuối

SO2: lưu huỳnh đioxit

CuO: Đồng (II) oxit

P2O5: điphotpho pentaoxit

Fe2O3: Sắt (III) oxit

HCl: axit clohidric

H2SO4: axit sunfuric

 

Al(OH)3: Nhôm hidroxit

Ba(OH)2: bari hidroxit

CuSO4: Đồng (II) sunfat

CaCO3: Canxi cacbonat

FeCl3: Sắt (III) clorua

 

 

Bình luận (3)
Nguyễn Nho Bảo Trí
29 tháng 7 2021 lúc 15:53

Oxit bazo :

CuO : đồng (II) oxit

Fe2O3 : sắt (III) oxit

Oxit axit :

SO: lưu huỳnh đioxit

P2O5 : đi photpho pentaoxit

Bazo :

Al(OH)3 : nhôm hidroxit

Ba(OH)2 : bari hidroxit

Axit : 

HCl : axit clohidric

H2SO4 : axit sunfuric

Muối : 

CaCO3 : muối canxi cacbonat

CuSO4 : muối đồng sunfat

FeCl3 : muối sắt (III) clorua

 Chúc bạn học tốt

Bình luận (1)
Oải Trầm Ngọa
Xem chi tiết
Edogawa Conan
10 tháng 9 2021 lúc 22:49
  CTHH     Phân loại              Tên gọi
 CO2  oxit axit   cacbon đioxit
  P2O5  oxit axit  điphotpho pentaoxit
  NaCl  muối trung hòa  natri clorua
  Ba(OH)2  bazơ (kiềm)  bari hidroxit
  CaCO3  muối trung hòa  canxi cacbonat
  SO2  oxit axit  lưu huỳnh trioxit
  Fe2O3  oxit bazơ  sắt(lll) oxit
  HgO  oxit bazơ   thủy ngân oxit
  MgO  oxit bazơ  magie oxit
  Al2O3  oxit lưỡng tính  nhôm oxit
  ZnSO4  muối trung hòa  kẽm sunfat
  Zn(OH)2  bazơ không tan  kẽm hidroxit
  Na2SO4  muối trung hòa  natri sunfat

 

Bình luận (2)
Buddy
10 tháng 9 2021 lúc 22:45

CO2, => cacbonđioxit=> oxit axit

P2O5,=> ddiphophopentaoxxit => oxit axit

NaCl,=> natriclorua=>muối

Ba(OH)2=> bari hiddroxit=> bazo

,CaCO3=> canxicacbonat=> muối

,SO2,=> luu huỳnh ddioxxit=> oxit axit

Fe2O3,=> sắt 3 oxit=> oxit bazo

HgO=> thủy ngân oxit => oxit bazo

,MgO=> magie oxit=> oxit bazo

,Al2O3=> nhôm oxit => oxit lưỡng tính

,ZnSO4=> kẽm sunfat => muối

,Zn(OH)2=> kẽm hidroxit=> bazo

Bình luận (1)
ho minh quan
Xem chi tiết
Nguyễn Thế Hải Đăng
21 tháng 3 2023 lúc 14:28

-Oxit :

+ P2O5 : Điphotpho pentaoxit

+ Fe2O3 : Sắt(III)oxit

+ Mn2O7 : Mangan(VII)oxit

+ SiO2 : Silic oxit

+ N2O5 : Đinitơ pentaoxit

+ K2O : Kali oxit

+ CaO : Canxi oxit

+ HgO : Thủy ngân(II)oxit

+ NO2 : Nitơ đioxit

+ MgO : Magie oxit

- Bazơ :

+ Cu(OH)2 : Đồng(II)hidroxit

+ NaOH : Natri hidroxit

 

 

Bình luận (0)
Nguyễn Thế Hải Đăng
21 tháng 3 2023 lúc 14:41

- Axit :

+ HCO3 : Axit nitric

+ HCl : Axit Clohidric

- Muối :

+ NaHCO3 : Natri hiđrocacbonat

+ Ba(H2PO4)2 : Bari dihidrophotphat

+ KHSO4 : Kali hidrosunfat

+ PbCl2 : Chì(II)clorua

+ Ca3(PO4)2 : Canxi photphat

 

Bình luận (0)
Quang Huy
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
10 tháng 3 2022 lúc 18:23

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

HCl: axit: axit clohiđric

Mg(OH)2: bazơ: magie hiđroxit

Na2SO4: muối: natri sunfat

Bình luận (0)
ThenTudangiu
Xem chi tiết
𝓓𝓾𝔂 𝓐𝓷𝓱
29 tháng 8 2021 lúc 15:15

Những bài này chỉ là dạng cực kì cơ bản, bạn nên xem lại kiến thức đã học và tự làm nhé :))

Bình luận (0)
Đoàn Nhật Minh
Xem chi tiết
Quang Nhân
7 tháng 6 2021 lúc 8:51

P2O5 : Oxit axit => Diphotpho pentaoxit 

H2SO4 : Axit => Axit sunfuric 

HNO2 : Axit => Axit nitrơ

Fe3O4 : Oxit bazo => Oxit sắt từ

Fe(OH)2 : Bazo => Sắt (II) hidroxit

 

Bình luận (0)
SIRO
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
4 tháng 5 2022 lúc 18:19
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

Bình luận (0)
Nguyễn Quang Minh
4 tháng 5 2022 lúc 18:17

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

Bình luận (1)
 Kudo Shinichi đã xóa