| CTHH | Phân loại | Tên gọi |
| CO2 | oxit axit | cacbon đioxit |
| P2O5 | oxit axit | điphotpho pentaoxit |
| NaCl | muối trung hòa | natri clorua |
| Ba(OH)2 | bazơ (kiềm) | bari hidroxit |
| CaCO3 | muối trung hòa | canxi cacbonat |
| SO2 | oxit axit | lưu huỳnh trioxit |
| Fe2O3 | oxit bazơ | sắt(lll) oxit |
| HgO | oxit bazơ | thủy ngân oxit |
| MgO | oxit bazơ | magie oxit |
| Al2O3 | oxit lưỡng tính | nhôm oxit |
| ZnSO4 | muối trung hòa | kẽm sunfat |
| Zn(OH)2 | bazơ không tan | kẽm hidroxit |
| Na2SO4 | muối trung hòa | natri sunfat |
CO2, => cacbonđioxit=> oxit axit
P2O5,=> ddiphophopentaoxxit => oxit axit
NaCl,=> natriclorua=>muối
Ba(OH)2=> bari hiddroxit=> bazo
,CaCO3=> canxicacbonat=> muối
,SO2,=> luu huỳnh ddioxxit=> oxit axit
Fe2O3,=> sắt 3 oxit=> oxit bazo
HgO=> thủy ngân oxit => oxit bazo
,MgO=> magie oxit=> oxit bazo
,Al2O3=> nhôm oxit => oxit lưỡng tính
,ZnSO4=> kẽm sunfat => muối
,Zn(OH)2=> kẽm hidroxit=> bazo