Điền các từ còn thiếu vào chổ chấm
1, ..., 3, 4, ..., ..., 7, 8, ...10
điền vào chổ còn thiếu
.......... (the dog/eat) chicken?
"Vì lợi ích ................. phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm phải ......... người." hảy điền vào chổ còn thiếu
"Vì lợi ích mười năm trồng cây vì lợi ích trăm năm trồng người"
vì lợi ích mười năm phải trồng cây, vì lợ ích trăn năm phải trồng người
vì lười ích mười năm trồng cây vì lợi ích trăm năm trồng người
Điền số còn thiếu vào chỗ trống:
15 , 5 , 8 , 24 , 21 , 7 , 10 , 30 , ? , ? , ? , 36 , 33.
my name is .........
i am ......... years old
my hoppy is / are ...............,........................
i studying at .............................
HÃY ĐIỀN TỪ CÒN THIẾU VÀO CHỔ TRỐNG VÀ CHỈNH LỖI SAI NẾU CÓ
my name is Tran
i 'm sixteen years old
my hoppy is Drawing
i study at Amsterdam
k mk nha
My name is Hien.
I'm ten years old.
My hoppy is cooking.
I studying at Dong Phong Primary School.
My name is Mai
I am 10 years old
My hobby is draw
i studing at Loc Vuong Primary School
Điền từ còn thiếu:
1._tai_s 2.k__fe 3.cl_m_ 4.bec__s_ 5.of_en 6.c_rt__n 7.gr_a_dp___nts 8.s___ry
1 stairs
2 knife
3 climb
4 because
5 often
6 cartoon
7 grandparents
8 sorry
Điền các từ còn thiếu vào chỗ chấm:
10, ..., 30,..., ..., 60, ..., ..., 90, 100
câu trả lời là :10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 đó là những con số em cần điền trong bài😁😁
những số còn thiếu là 20,40,50,70,80 nha bạn
Ex3. Filling ( Điền chữ còn thiếu vào ô trống) 1.D__n’t 2.f__st 3.m__y 4.wi__h.
5.cabb__ge 6.st __ ve 7. your__elf 8. kn__fe 9.sta__rs 10.w__n’t 11.c__t 12.d__wn
Ex4. one odd ( Gạch chéo chữ thừa) 1.whay 2. shoauldn’t 3.becaouse 4.treue 5.ouff
6. faoll 7.burng 8.btreak 9.hould. 10.dangetrous 11.schratch 12.saufe 13.coummon 14.letr
Ex5. ordering ( sắp xếp thành từ có nghĩa) 1.heplà_________ 2. clibmà_________
3.maekà_____ 4.shaprà______5.acccenti à_________ 6.preentvà________ 7. allwoà____
1. don't
2. fast
3. may
4. with
5. cabbage
6. stove
7. yourself
8. knife
9. stairs
10. won't
11. cut
12. down
Ex 4:
1. a
2. a
3. o
4. e
5. u
6. o
7 .g
8. t
9. h
10. t
11. h
12. u
Ex 5:
1. help
2. climb
3. make
4. sharp
5. accident
6.
7. allow
Ex3.
1. Don't
2. fast
3. may
4. with
5. cabbage
6. stove / stave
7. yourself
8. knife
9. stairs
10. won't
11. cat / cut
12. down / dawn
Ex4. (Bạn tự gạch nhé)
1. why
2. shouldn't
3. because
4. true
5. off
6. fall
7. burn
8. break
9. hold
10. dangerous
11. scratch
12. safe
13. common
14. let
Ex5.
1. hepl → help
2. clibm → climb
3. maek → make
4. shapr → sharp
5. xem lại đề
6. preentv → prevent
7. allwo → allow
#Toru
1.Dùng một từ trong bảng điền vào mỗi chỗ trống sau:
1,He verry ............. He has a lot of friends
2,We live in a .........................
3,There is big .................... in her bedroom
2.Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ chấm
1,They (watch)....................TV now
2,Ha(not do)................ Homework now
3,They(live) ................. in town house
4,He(not,play)..................a game.He is writing an email to his friend
5,She(watch) ..................TV everyday
1,He verry ............. He has a lot of friends
2,We live in a .........................
3,There is big ................... in her bedroom ( 3 câu này mình ko có bảng thì không làm được )
2.Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ chấm
1,They (watch)...are watching.................TV now
2,Ha(not do)......isn't doing.......... Homework now
3,They(live) .........live........ in town house
4,He(not,play)..........isn't playing........a game.He is writing an email to his friend
5,She(watch) ...watches...............TV everyday
Điền tiếp các số còn thiếu vào daỹ rồi tính tổng
2+4+8+16+.....+1024