Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Trần Quỳnh Mai
6 tháng 12 2016 lúc 19:57

1. What are those ? Those are her shouldres

2. What is that ? That is his arm

3. What are these ? These are my fingers

4. What is this ? This is a hand

5. What are these ? These are her toes

6. What is that ? That is an arm

Bình luận (0)
oOo Because I am alive o...
6 tháng 12 2016 lúc 20:55

 

Mk thấy bài bạn hơi kì. Hỏi chẳng đúng gì cả

Bình luận (0)
Nguyễn Đoàn Khánh Vy
8 tháng 12 2016 lúc 20:14

1. What are those ?

They are her shouldres.

2. What is that ?

That is his arm.

3. What are these ?

They are my fingers

4. What is this ?

This is a hand.

5. What are these ?

They are her toes.

6. What s that ?

That is an arm.

Bình luận (0)
Linh Nguyễn
Xem chi tiết
Lê Nguyên Hạo
22 tháng 7 2016 lúc 16:46

I. Đặt câu hỏi với "What" và trả lời theo từ gợi ý

1. this/ clock 

-_______What is this______________________________?

-_____This is a clock ________________________________

2. these/ chairs

-_______What are these______________________________?

-__These are chairs___________________________________

3. that/ telephone

-_____What is that________________________________?

-__That _is a telephone__________________________________

4. those/ lamp

-_____What are those_______________________________?

-__Those are lamps__________________________________

5. that/ house

-_____What is that_______________________________?

-____That is a house________________________________

II.Điền vào chỗ trống từ thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. ___Is___ Mr Nam a teacher? Yes,___he___ is

2. What are you? ___I am_______ a student

3. Are ___you_____ nurses? Yes, we __are_____

4. Who is that? ___That is_____ Linh

Bình luận (0)
Trương Minh Tú
22 tháng 7 2016 lúc 16:49

I. Đặt câu hỏi với "What" và trả lời theo từ gợi ý

1. this/ clock 

-_________What is this ________?

-_________This is a clock_______________

2. these/ chairs

-_____________What are these_____________?

-___________These are chairs____________

3. that/ telephone

-__________What is that____________?

-______That is a telephone_________________

4. those/ lamp

-___________What are those__________?

-____________Those are a lamp____________

5. that/ house

-_________What is that___________?

-_________That is a house_______________

II.Điền vào chỗ trống từ thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. _Is_ Mr Nam a teacher? Yes,__he__ is

2. What are you? ____I'm__ a student

3. Are __they__ nurses? Yes, we __are__

4. Who is that? ___That is a__ Linh

Bình luận (0)
Huỳnh Huyền Linh
22 tháng 7 2016 lúc 17:26

I. Đặt câu hỏi với "What" và trả lời theo từ gợi ý

1. this/ clock 

-__________What is this___________________________?

-__________This is a clock___________________________

2. these/ chairs

-________What are these_____________________________?

-_________They are chairs____________________________

3. that/ telephone

-________What is that_____________________________?

-_______That is a telephone______________________________

4. those/ lamp

-_________What are those___________________________?

-__________Those are lamps__________________________

5. that/ house

-_______What is that_____________________________?

-________That is a house____________________________

II.Điền vào chỗ trống từ thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. _Is_____ Mr Nam a teacher? Yes,___it___ is

2. What are you? ___I am_______ a student

3. Are ___they_____ nurses? Yes, we _are_____

4. Who is that? ___That is _____ Linh

Bình luận (0)
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Lê Như
12 tháng 9 2016 lúc 5:53

1. that / Mr Hung 

→ Who's that? That is Hung

2. this / my sister 

→ Who's this? This is my sister

3. that / Phong 

→ Who's that? That is Phong

4. this / my classmate 

→ Who's this? This is Hoa

5. that / Peter

→ Who's that? That is Peter

Bình luận (0)
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Lê Nguyên Hạo
13 tháng 9 2016 lúc 16:15

Đặt câu hỏi với Who và trả lời theo các từ gợi ý.

Ex: this / Hoa Who's this? This is Hoa.

1. that / Mr Hung 

Who is that? That is Mr Hung.

2. this / my sister 

Who is this? This is my sister.

3. that / Phong

Who is that? That is Phong.

4. this / my classmate 

Who is this? This is my classmate.

 

5. that / Peter 

Who is that? That is Peter.

 

Bình luận (1)
Cầm Thái Linh
13 tháng 9 2016 lúc 19:29

Haizz đến muộn toàn mọi người trả lời rồi !

Bình luận (0)
Trần Thị Nhàn
Xem chi tiết
Nguyễn Thành Nam
30 tháng 8 2021 lúc 13:47

1.this

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Trần Thị Nhàn
30 tháng 8 2021 lúc 13:50

bạn ơi sao chả lời 1 câu thôi thế

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Member lỗi thời :>>...
30 tháng 8 2021 lúc 13:51

Trả lời :

1. these

2. That

3. that

4. these

5. this

6. those

7. this

8. it

9. these

10. them

11. those

12. that

13. This

14. those

15. it

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Ngọc Phương Thùy
Xem chi tiết
Đào Vũ Hoàng
19 tháng 6 2018 lúc 18:01

1, What are those ?               =>           It's her shoulders

2, What is that ?                     =>          It't his arm

3, What are these ?               =>           It's mu fingers

4, What is this ?                     =>           It's a hang

5, What are these ?               =>            It's ears and eyes

6, What are these ?               =>            It's her knees and toes

7, What is this ?                     =>          It's my mouth

8, What is this ?                     =>           It's her nose

9, What are these ?               =>           It's his lips

10, What is that ?                  =>           It's her hair

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
17 tháng 2 2023 lúc 20:46

This: ở đây-> số ít

These: Ở đây->số nhiều

That: ở đó-> số ít

Those: ở đó->số nhiều

Bình luận (0)
minh ngo tri bao
25 tháng 6 2023 lúc 21:08

This: ở đây-> số ít

These: Ở đây->số nhiều

That: ở đó-> số ít

Those: ở đó->số nhiều

Bình luận (2)
trang phan
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Anh
30 tháng 1 2022 lúc 20:43

1. What is this?

2. Is that her teacher?

3. Salim likes this song.

4. Those are my new rulers.

5. These are my new paper books.

6. These are black shoes.

7. Is that your brother over there?

Bình luận (0)
︵✰Ah
30 tháng 1 2022 lúc 20:45

What is this 

Is that her teacher ?

Salim like this song

Those are my new rulers

These are my new paper books

These are black shoes

Is that your brother over there ?

Bình luận (0)
Nguyễn Cẩm Trang
30 tháng 1 2022 lúc 20:51

 

1. What is this?

2. Is that her teacher?

3. Salim likes this song.

4. Those are my new rulers.

5. These are my new paper books.

6. These are black shoes.

7. Is that your brother over there?

Bình luận (0)
nguyễn đinh anh
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Anh
15 tháng 10 2021 lúc 11:33

Câu 2: __________________________? - It’s a schoolbag. *

 

What are these?

What are those?

What is that?

Is that a schoolbag?

 Giải thích: schoolbag là số ít 

Bình luận (0)
Châu Sa
15 tháng 10 2021 lúc 11:33

Câu 2: __________________________? - It’s a schoolbag. *

5 điểm

What are these?

What are those?

What is that?

Is that a schoolbag?

 

Bình luận (0)
Bùi Mai Hà
15 tháng 10 2021 lúc 11:38

Câu 2 

What's that ? It's a schoolbag

Schoolbag là số ít nên ta dùng What is that ?

Bình luận (0)