Những câu hỏi liên quan
BàiNàođănglêncầngiúpngay...
Xem chi tiết
Knight™
21 tháng 4 2022 lúc 18:00

1 worse

2 most beautiful

3 most expensive

4 the hottest

5 cleanest

6 bigger

7 mos dangerous

8 nicest

9 prettiest

10 better

11 most interesting

12 fattest

13 happiest

14 coldest

15 most talktative

16 farthest

Bình luận (0)
ERROR
21 tháng 4 2022 lúc 18:03

1worse

2most beautiful

3most expensive

4the hottest

5cleanest

6bigger

7mos dangerous

8nicest

9prettiest

10better

11most interesting

12fattest

13happiest

14coldest

15most talktative

16farthest

Bình luận (0)
︵✰Ah
21 tháng 4 2022 lúc 18:04

1. bad → ___worse -  the worst___________ 
2. Beautiful → _more beautiful - the most beautiful_____________
3. expensive → _more expensive - the most expensive__ 
4. hot → __hotter - the hottest____________
5. clean → cleaner - the cleanest______________ 
6. big → _bigger - the biggest_____________
7. dangerous → more dangerous - the most dangerous______________ 
8. nice → _nicer - the nicest_____________
9. pretty → _prettier - the prettiest_____________ 
10. good → __better - best____________
11. interesting → _more interesting - the most interesting_____________ 
12. fat → _fatter - fattest_____________
13. happy → __happier - the happiest____________ 
14. cold → _colder - the coldest_____________
15. talkative → more talkative - the most talkative______________ 
16. far → __farther/further - the farthest/further____________ 

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 8 2023 lúc 1:20

1. telescope
2. UFO
3. Rocket
4. Galaxy
5. Crater

Bình luận (0)
Người Già
19 tháng 8 2023 lúc 1:20

1.telescope
2.UFO
3.Rocket
4.Galaxy
5.Crater

Bình luận (0)
Trần Gia Huy
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
Người Già
22 tháng 11 2023 lúc 22:13

*Nghĩa của từ vựng

armchair: ghế bành

basin: cái thau

blinds: cái rèm

bucket: cái xô

bunk bed: giường tầng

carpet: thảm

chandelier: đèn treo

cot: cũi

curtains: rèm cửa

desk: bàn làm việc

lamp: đèn

dishwasher: máy rửa chén

doormat: thảm chùi chân

duvet: chăn bông

fireplace: lò sưởi

freezer: tủ đông

fridge: tủ lạnh

hairdryer: máy sấy tóc

kettle: ấm đun nước

mattress: nệm

pillow: gối

radiator: bộ tản nhiệt

rug: tấm thảm

sink: bồn rửa

sofa: ghế sô pha

shutters: cửa chớp

stool: ghế đẩu

toaster: máy nướng bánh mì

tumble dryer: máy sấy quần áo

wall light: đèn tường

wardrobe: tủ quần áo

washing machine: máy giặt

Lời giải chi tiết:
loading...

Bình luận (0)
Bảo Long
Xem chi tiết
Iridescent
8 tháng 2 2022 lúc 18:20

34. Many people with different skills work hard _______ quality programmes for television. A. produce B. to produce C. producing D. to producing

35. The football match is on at 2 am _______ I can't watch it. A. so B. although C. but D. then

36. My father likes watching sports _______ on VTV3. A. matches B. channels C. events D. athletes

37. If you want to know what the weather is like tomorrow, watch the _______. A. weather forecast B. music show C. game show D. quiz show

 

38. "_______is that TV programme directed by?" - "By a famous Vietnamese director." A. What B. Where C. When D. Who

 

Bình luận (0)
Hạnh Hồng
Xem chi tiết
tuấn phùng anh
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 8 2023 lúc 20:59

1d - 2a - 3e - 4b - 5c

Bình luận (0)
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:47

1 – d. ornamental tree: cây để chưng/ trang trí

2 – a. bamboo pole: cây nêu

3 – e. decorative items: đồ trang trí

4 – b. blooming flowers: hoa nở

5 – c. communal house: đình làng

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
16 tháng 10 2023 lúc 15:39

1. C

2. A

3. B

Bình luận (0)
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:40

1 – c. catching fish: bắt cá

2 – a. weaving clothing: dệt vải

3 – b. growing crops: trồng nông sản

Bình luận (0)