Viết các số 28, 76, 54, 74 theo thứ tự:
a) Từ lớn đến bé:..............................................
Viết các số 28, 76, 54, 74 theo thứ tự:
b) Từ bé đến lớn:..............................................
Viết các số: 31; 13 ; 28 ; 76 ; 67
- Theo thứ tự từ bé đến lớn:
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:
- Theo thứ tự từ bé đến lớn:13; 28; 31; 67; 76
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: 76; 67; 32; 28; 13
Viết các số sau theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: 6856; 3999; 5486; 5468.
b) Từ lớn đến bé: 2763; 2736; 3726; 3762.
a) Các số theo thứ tự từ bé đến lớn là : 3999; 4856; 5468; 5686.b) Các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 3762; 3726; 2763; 2736.
Viết các số 33, 54, 45, 28:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Phương pháp giải
So sánh các cặp số cùng hàng (cùng hàng chục hoặc cùng hàng đơn vị) theo thứ tự từ trái sang phải rồi sắp xếp theo thứ tự thích hợp.
Lời giải chi tiết:
a) 28, 33, 45, 54.
b) 54, 45, 33, 28
Viết các số 45; 37; 54; 28 theo thứ tự từ bé đến lớn:
Sắp xếp các số ghi trên các áo theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn.
b) Từ lớn đến bé.
a, từ bé đến lớn: 14;15;19;22
b, từ lớn đến bé: 22;19;15;14
a: 14;15;19;22
b: 22;19;15;14
Sắp xếp các số 531, 513, 315, 351 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn.
b) Từ lớn đến bé.
Ta so sánh các cặp chữ số từ hàng lớn nhất đến hàng nhỏ nhất, ta được:
315 < 351 < 513 < 531.
a) Các số sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: 315; 351; 513; 531.
b) Các số sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: 531; 513; 351; 315.
Bài 2
Viết theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn các số sau đây:
3,28 2,94 2,49 3,08.
b) Từ lớn đến bé các số sau đây
8,205 8,520 9,1 8,502.
a) 2,49 ; 2,94 ; 3,08 ; 3,28
b) 9,1 ; 8,520 ; 8502 ; 8,205
A). 2,49 ; 2,94 ; 3,08 ; 3,28
B). 9,1 ; 8,520 ; 8,502 ; 8,205
a, 2,49; 2,94; 3,08; 3,28
b, 8,205; 8,502; 8,520; 9,1
Viết các số 67; 74; 46:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: …………………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: …………………………………………..
Lời giải chi tiết:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 46; 67; 76.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 76; 67; 46.