Chọn từ khác loại.
A. marker
B. wish
C. have
D. play
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. A, early b,my c, usualy d, city ( liên quan y)
2.A always b, play c, have d, face (liên quan a)
#)Trả lời :
1. A, early B,my C, usualy D, city
2. A, always B, play C, have D , face
1.
A, early
B,my
C, usualy
D, city
2.
A, always
B, play
C, have
D, face
I wish l..... Minh s phone number A know B knew C will know D known My sister ..... tennis for five years A play B played C have play D has played
I wish l will know Minh s phone number. My sister has played tennis for five years.
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
chọn từ phát ân khác loại
. A. slowly B. foam C. cover D. home
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại.
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start