american vì mấy cái khác chỉ đất nước american chỉ quốc tịch
american vì mấy cái khác chỉ đất nước american chỉ quốc tịch
Question 2: Circle the odd one out.
A. Viet Nam
B. England
C. Japan
D. American
Chọn từ khác loại
1. A. snake B. dog C. teacher D. kangaroo
2. A. second B. thirteen C. eight D. twelve
3. A. cheap B. much C. expensive D. long
4. A. toy store B. bakery C. hospital D. near
chọn từ khác loại
A he B you C her D they
1. a. decorate b. wear c. clean d. presents. Giúp mình chọn thừ khác loại
Exercise 4: Chọn từ khác loại
1. A. Old B. Short C. Teacher D. Beautiful
2. A. Friendly B. Lovely C. Happily D. Pretty
3. A. Thick B. Than C. Thin D. Slim
4. A. Childhood B. Footballer C. Engineer D. Writer
English - Tiếng Anh
Garenal practice ( from lesson 1 to lesson 5 )
1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu )
a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again.
b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you =
c) are/ from/ you/ Where? =
d) Japan/ from/ I'm =
e) today/ day/ What/ is/ it? =
g) It's/ the/ May/ on/ of/ fourth
h) Nam,/ What/ you/ can/ do? =
2/ Filling in the blank. - Điền vào chỗ trống
Can........... sing. _ Yes, I can. - you/ your
........... your birthday? _ It's on the second of June. - When's/ What's
What do you do on Thursdays? _ I help my ............. - parents/ play
What ................ are you? _ I'm English. - nationnality/ from
............... morning, class. _ Good morning, Miss Nga. - Good/ Go
3/ Choose 3 diferent words. - Chọn 3 từ khác loại
a) morning b) evening c) afternoon d) good - Từ khác loại:
a) swim b) can c) skate d) dance - Từ khác loại:
a) Japan b) Vietnam c) English d) Malaysia - Từ khác loại:
4/ Name the things you have to do on Monday. - Kể tên những việc bạn phải làm vào thứ Hai.
- ............................................................................
-.............................................................................
-.............................................................................
-.............................................................................
-.............................................................................
-.............................................................................
-.............................................................................
-.............................................................................
5/ Answer the question. - Trả lới câu hỏi
1/ What is your name? - .............................................
2/ How old are you? - .................................................
3/ Where are you from? - ...........................................
4/ When's your birthday? - .........................................
5/ How are you? - .......................................................
Đây là một số câu hỏi tổng hợp tiếng Anh từ bài 1 đến bài 5 mình ra cho các bạn. Chúc các bạn làm bài tốt.
Khoanh tròn một từ khác loại.
1. A. Speak | B. Song | C. Play | D. Swim |
2. A. Countryside | B. City | C. Street | D. Map |
3. A. Milk | B. Chicken | C. Bread | D. Fish |
4. A. August | B. November | C. May | D. Match |
5. A. Maths | B. English | C. Science | D. Vietnam |
Chọn từ khác loại
A. sweet
B.bakery
C.pharmacy
D.supermarket
Chọn từ khác loại và giải thích tại sao lại chọn nó . Trả lời nhanh thì mik tick cho (5 bạn trả lời đầu tiên được tick nhé!)
Trả lời không đúng chủ đề = ko tick + chọn câu trả lời sai