Những câu hỏi liên quan
Hoàng Trí Dũng
Xem chi tiết
๖ۣۜHả๖ۣۜI
29 tháng 11 2021 lúc 19:13

a) quyết tâm , quyết chí

b) bền chí , bền vững , bền chặt

c) kiên trì , kiên nhẫn

d) vững bền , vững mạnh

Nguyễn Khánh Huyền
29 tháng 11 2021 lúc 19:14

a) quyết tâm , quyết chí

b) bền chí , bền vững , bền chặt

c) kiên trì , kiên nhẫn

d) vững bền , vững mạnh

Nguyễn Khánh Ly
24 tháng 8 2023 lúc 14:38

a) quyết tâm , quyết chí

b) bền chí , bền vững , bền chặt

c) kiên trì , kiên nhẫn

d) vững bền , vững mạnh

Phan Thị Ánh Tuyết
Xem chi tiết
Phạm Vĩnh Linh
10 tháng 5 2021 lúc 17:08

Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc

🙂T😃r😄a😆n😂g🤣
10 tháng 5 2021 lúc 17:09

Từ đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC: BỀN VỮNG .

phương note
10 tháng 5 2021 lúc 21:40

vừng bền nè chác bền nè bền vững nè dodod

Chu Thị Ngọc Bích
Xem chi tiết
nguyenvankhoi196a
26 tháng 11 2017 lúc 21:23

-  dai dẳng, gan góc, lì lợm

- nhụt chí, nản lòng

Nguyễn Anh Quân
26 tháng 11 2017 lúc 21:23

Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng

Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù

k mk nha

dang chung
Xem chi tiết
Đào Thị Hương Lan
Xem chi tiết
Chanh Xanh
4 tháng 12 2021 lúc 13:44

chí hướng

Lysr
4 tháng 12 2021 lúc 13:44

quyết chí
 

๖ۣۜHả๖ۣۜI
4 tháng 12 2021 lúc 13:45

quyết tâm 

NARUTO SSSSS
Xem chi tiết
Phong Thần
9 tháng 9 2021 lúc 17:09

Tham khảo

a. chí phải, chí lí, chí thân, chí tình

b. ý chí, chí hướng, quyết chí, chí khí

Dương Bảo Huy
9 tháng 9 2021 lúc 17:13

A)Quyết chí, nhất chí ,chí phải, chí lí, chí công 

B)Ý chí  , quyết chí, chí hướng, chí khí, chí dũng 

Hiriea
Xem chi tiết
Nguyễn Đức Duệ
Xem chi tiết
Hoàng hôn  ( Cool Team )
23 tháng 11 2019 lúc 9:51

2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc

Khách vãng lai đã xóa
Toán học is my best:))
23 tháng 11 2019 lúc 9:52

Bền Vững

Bền Lâu

Vững Chắc

trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé

chúc em học tốt

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Kim Ngân~♡๖ۣۜTεαм...
23 tháng 11 2019 lúc 9:54

2 tự động ngĩa với BÊN Bi là:gan góc , lì lợm.

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Lưu Tường Vân
Xem chi tiết
thu hương
5 tháng 12 2021 lúc 9:47

bền chí >< nản chí

 bền lòng >< sờn lòng

Khách vãng lai đã xóa

Trái ngĩa với bền chí là nản chí

Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng

đi HT

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thu Thủy
3 tháng 12 2022 lúc 20:11

Trái ngĩa với bền chí là nản chí

Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng