Gạch chân dưới từ ngữnói lên ý chí, nghị lực của con người trong các câu sau đây:
a. quyết tâm, quyết chí, quyết liệt, quyết định, quyết đoán.
b. bền chặt, bền gan, bền lòng, bền bỉ, bền chí, bền vững.
c. kiên trì, kiên cố, kiên nhẫn, kiên tâm, kiên định.
d. vững tâm, vững mạnh, vững chắc, vững lòng, vững bền.
a) quyết tâm , quyết chí
b) bền chí , bền vững , bền chặt
c) kiên trì , kiên nhẫn
d) vững bền , vững mạnh
a) quyết tâm , quyết chí
b) bền chí , bền vững , bền chặt
c) kiên trì , kiên nhẫn
d) vững bền , vững mạnh
a) quyết tâm , quyết chí
b) bền chí , bền vững , bền chặt
c) kiên trì , kiên nhẫn
d) vững bền , vững mạnh