I.chọn từ phát âm khác với từ còn lại:
1.A.purple B.hungry C.but D.must
2.A.cake B.car C.far D.park
3.A.clothes B.thin C.thank D.both
4.A.onion B.some C.dozen D.cold
5.A.ahead B.bean C.ready D.breakfast
6.A.face B.tomato C.factory D.potato
7.A.ear B.hear C.bread D.near
8.A.round B.house C.shoulder D.mouth