1. B
Được mỗi câu 1 có đáp án thôi ý mấy câu còn lại k có
1 B library
2 B dishwasher
3 C silt house
4 B apartment
5 B cook
1. B
Được mỗi câu 1 có đáp án thôi ý mấy câu còn lại k có
1 B library
2 B dishwasher
3 C silt house
4 B apartment
5 B cook
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
IX. Tìm từ không cùng loại với 3 từ còn lại:
1. A. on B.at C.in D.and
2. A.next to B.behind C.new D.opposite
3. A.town B.city C.country D.factory
4. A.I B.He C.Her D.They
5. A.eight B.twelve C.third D.thirty
6. A.teacher B.table C.nurse D.doctor
7. A.am B.do C.are D.is
8. A.father B.mother C.sister D.engineer
9. A.school B.teacher C.door D.classroom
10. A.mother B.brother C.father D.thanks
11. A. good night B.good afternoon C.good morning D.good evening
12. A.ten B.twelve C.eleven D.telephone
13. A.is B.am C.open D.are
14. A.engineer B.doctor C.nurse D.teacher
15. A.home B.good bye C.thanks D.hello
16. A.country B.city C.live D.school
17. A.classroom B.big C.small D.nice
18. A.sixth B.seven C.eighth D.tenth
19. A.seventy B.sixty C.third D.fourteen
20. A.what B.where C.how D.answer
21. A. my B.his C.nice D.your
22. A.count B.come C.vocabulary D.close
23. A.greeting B.morning C.afternoon D.stand
24. A.eraser B.teacher C.player D.worker
6
25. A.armchair B.couch C.family D.bench
26. A.brush B.wash C.listen D.teacher
27. A.geography B.homework C.history D.volleyball
28. A.behind B.between C.yard D.opposite
29. A.noisy B.bus C.taxi D.bike
30. A.road sign B.businessman C.traffic light D.straight ahead
5. A. machine B. police C. decide D. finish
Chọn từ có trọng âm khác từ còn lại
EX1 TÌM TỪ CÓ CÁCH ĐỌC KHÁC VỚI TỪ CÒN LẠI
1
A started
B weighed
C measured
D called
2
A appointment
B affect
C amount
D add
3
A chopstick
B touch
C catch
D stomach
4
A freight
B height
C weight
D eight
5
A serious
B symptom
C sugar
D sauce
EX1 TÌM TỪ CÓ CÁCH ĐỌC KHÁC TỪ CÒN LẠI
1(từ gạch chân:ed)
A started
B weighed
C measured
D called
2(từ gạch chân:a)
A appointment
B affect
C amount
D add
3(từ gạch chân:ch)
A chopstick
B touch
C catch
D stomach
4(từ gạch chân: ei)
A freight
B height
C weight
D eight
5(từ gạch chân:s)
A serious
B symptom
C sugar
D sauce
Chọn từ phát âm khác nhất , giải thích giúp mình nha.
A.Thursday
B.thanks
C.these
D.birthday
I Hãy khoanh tròn một từ khác loại
1 A Who B what C there D When
2 A danced B song C stayed D listened
3 A football B play C volleyball D badminton
4 A autumn B usually C spring D winter
II xếp các từ sau thành câu
5 going / I / school / am / by bike /next Monday /to
6 weekend / did / gp / where / you / last ?
7 often / we / go / in / swimmimg /summer
8 visit / going /she / is /her / tomorrow / friends / to
Ét o ét
xắp xếp lại các từ sau
1.sohet
2.hety
3.roes
4.dekirn
Chọn từ phát âm khác nhất,giải thích giúp mình nha:
A.Thursday
B.Thanks
C.These.
D.birthday