sắp sếp các từ về nghề nghiệp
afmrre
unres
lcker
sắp xếp các từ sau thành 1 từ có nghĩa(gợi ý sắp sếp các từ trên về covid-19) :
thehal:
mumine:
tainbydo:
sitanced:
tainneg:
- health
- immune
- antibody
- distande
- antigen
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
health immune antibody ............. khong biet
sofeado sắp sếp các chữ cái thành 1 từ
sắp sếp các phân số sau từ bé đến lớn
Sắp sếp lại các từ sau. Minh in? What class is
sắp sếp các số sau từ nhỏ đến lớn:6,4,7,2,9,10,8,1,3,5
sắp sếp các số từ lớn đến bé 109,1534,1093,4562,23,87,1543,2341,9,6,51,10,
4562,2341,1543,1534,1093,109,51,10,9,6
chúc bạn học giỏi
4562,2341,1543,1534,1093,109,51,10,9,6,nhớ lick cho mình
Từ lớn đén bé:4562,2341,1543,1534,1093,109,87,51,23,10,9,6.
sắp sếp các từ sau
khổ cây kham hát vẫn ru lá cành
Cây kham khổ vẫn hát ru lá cành nhé
Chúc em học tốt
sắp sếp các từ sau
tre xanh xanh xanh màu đất tre mãi
sắp sếp các từ sau
tia tía lúa trong nháy nắng hoài ruộng
trên/ruộng/tia/tía/nắng/nháy /lúa/hoài
Tia nắng tía nháy hoài trên ruộng lúa.
tia/ tía/ lúa/ trong/ nháy/ nắng/ hoài/ ruộng
➙ Tia nắng tía nháy hoài trong ruộng lúa