Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
hiếu
Xem chi tiết
Moon thỉu năng
9 tháng 5 2022 lúc 15:23

C

⭐Hannie⭐
9 tháng 5 2022 lúc 15:23

C

ONLINE SWORD ART
9 tháng 5 2022 lúc 15:24

C

HUY1
Xem chi tiết
Lưu Quang Trường
26 tháng 2 2021 lúc 13:50

Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.

1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box

Câu trả lời của bạn

2. a. tea b. oil c. soda d. Milk

Câu trả lời của bạn

3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap

Câu trả lời của bạn

4. a. sandwich b. want c. like d. Need

Câu trả lời của bạn

5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner

linh phạm
Xem chi tiết
Sky lilk Noob---_~Phó꧁ミ...
3 tháng 1 2022 lúc 21:27

1.C

2.C

Thư Phan
3 tháng 1 2022 lúc 21:28

1 C

2 B

duong thu
3 tháng 1 2022 lúc 21:29

1.C

2.C

Dieu Linh Dang
Xem chi tiết
Sunn
20 tháng 3 2022 lúc 10:05

C

Boxtes Anna Jenny
20 tháng 3 2022 lúc 10:06

A. across nhé bạn

 

Le thi phuong
20 tháng 3 2022 lúc 10:25

Theo mình là C nhé

Nếu dai mong bạn thông cảm! Chúc bạn học tốt nhó

Good boy
Xem chi tiết
⭐Hannie⭐
12 tháng 5 2022 lúc 22:09

B

C

Hồ Hoàng Khánh Linh
12 tháng 5 2022 lúc 22:09

B

C

_silverlining
12 tháng 5 2022 lúc 22:09

A restaurant    B arrival    C neighbor       D general

 

A altogether     B decorate   C delicious    D grandmother

 

Nguyễn Hoàng Tuấn Tú
Xem chi tiết
︵✰Ah
20 tháng 1 2022 lúc 18:03

Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại

A hot b B one c box d dog

A thank B There C their D father

A hit B fish C night D this

A and B table C Lamp D Family 

A desk B bench C when D teacher

Lê Phương Mai
20 tháng 1 2022 lúc 18:04

1, C

2, D

3, C

4, B

5, D

Tạ Phương Linh
22 tháng 3 2022 lúc 11:35

1, C

2, D

3, C

4, B

5, D

jdhdbdbsndhjdjdnjkkk
Xem chi tiết
Trịɳh Đức Tiếɳ ( teamღVT...
13 tháng 11 2021 lúc 8:46

8A Vì các từ còn lại là danh từ, cook là động từ

9C Vì well là trạng từ, các từ còn lại là tính từ

10B vì các từ còn lại là giới từ, an ko phải

11B Vì bedroom là phòng ngủ, các cái còn lại là đồ dùng hok tập

12B Vì các từ còn lại chỉ nước, còn French chỉ người pháp, giọng pháp

13D và old là tính từ, còn lại là trạng từ

HT và $$$

Khách vãng lai đã xóa
Trần Thanh Hương
13 tháng 11 2021 lúc 8:51

8D

9D

10B

11B

12B

13D 

COOK ;(n) đầu bếp

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trần Linh Chi
13 tháng 11 2021 lúc 9:01

cook là động từ nhe

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Ngọc Thi
Xem chi tiết
Dang Khoa ~xh
13 tháng 10 2021 lúc 14:00

A hi            B nice           C five        D in

A but          B lunch        C student     D up

A day          B lake         C tall          D plane

A restaurant      B river        C well      D left

A office          B behind        C clinic     D picture

Phạm Ngọc Thi
13 tháng 10 2021 lúc 14:02

giúp với ạ

 

Nguyễn Ngọc Khánh An
13 tháng 10 2021 lúc 14:29

1. D

2. D

3. C

4. B

5. B

jade
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
31 tháng 10 2021 lúc 13:46

A. technology             B. competitive             C. facsimile                 D. document
2.A. courteous             B. subscribe                 C. service                    D. customer
3.A. transit                  B. transmit                  C. transact                   D. translate
4.A. capacity               B. communal               C. secure                     D. imagine
5.A. installation           B. disadvantage          C. dissatisfied                         D. disappointed
6.A. protect                 B. prohibit                   C. pollute                    D. cultivate
7.A. agriculture           B. extinction               C. environment           D. establishment
8.A. nature                  B. dangerous               C. interfered                D. devastating
9.A. capture                B. discharge                C. survive                    D. extinct
10A. fertilizer              B. interference            C. maintenance           D. offspring
11.A. energy               B. exhausted               C. natural                    D. plentiful
12.A. electricity          B. geothermal              C. alternative               D. radiation
13.A. available            B. potential                 C. unlimited                D. infinite
14.A. release               B. supplies                   C. nuclear                    D. convenient
15.A. ecologist            B. fertilizer                  C. dangerous               D. scientist