Điền các dấu \(\left(\in,\notin,\subset\right)\) thích hợp vào chỗ trống :
\(-2........\mathbb{Q}\) \(1......\mathbb{R}\) \(\sqrt{2}......\text{I}\)
\(-3\dfrac{1}{5}......\mathbb{Z}\) \(\sqrt{9}........\mathbb{N}\) \(\mathbb{N}.......\mathbb{R}\)
Điền các dấu ( \(\in,\notin,\subset\)) thích hợp vào ô trống :
a) \(3.......\mathbb{Q}\)
b) \(3......\mathbb{R}\)
c) \(e.....\text{I}\)
d) \(-2,53......\mathbb{Q}\)
e) \(0,2\left(35\right).......\text{I}\)
g) \(\mathbb{N}........\mathbb{Z}\)
h) \(\text{I}.......\mathbb{R}\)
3 ∈ Q
3 \(\in\) R
3 \(\notin\) I
-2,53 \(\in\) Q
0,2(35) \(\notin\) I
N ⊂ Z
I ⊂ R.
a,3 ∈ Q
b,3 ∈ R
c,3 ∉ I
d,-2,53 ∈ Q
e,0,2(35) ∉ I
g,N ⊂ Z
h,I ⊂ R.
Điền kí hiệu \(\left(\in,\notin,\subset,\cap\right)\) thích hợp vào chỗ trống :
a) \(\dfrac{-3}{4}.....\mathbb{Z}\)
b) \(0.....\mathbb{N}\)
c) \(3,275.......\mathbb{N}\)
d) \(\mathbb{N}.......\mathbb{Z}=\mathbb{N}\)
e) \(\mathbb{N}.......\mathbb{Z}\)
a) \(-\dfrac{3}{4}\notin Z\)
b) \(0\in N\)
c) \(3,275\notin N\)
d) \(N\cap Z=N\)
e) \(N\subset Z\)
Điền kí hiệu \(\left(\in,\notin,\subset\right)\) thích hợp vào chỗ trống :
\(-5......\mathbb{N}\) \(-5.......\mathbb{Z}\) \(-\dfrac{3}{7}.......\mathbb{Z}\)
\(-5.........\mathbb{Q}\) \(-\dfrac{3}{7}........\mathbb{Q}\) \(\mathbb{N}.........\mathbb{Q}\)
\(-5\notin N\)
\(-5\in Q\)
\(-5\in Z\)
\(-\dfrac{3}{7}\in Q\)
\(-\dfrac{3}{7}\notin Z\)
\(N\subset Q\)
-5 ∈ N
-5 ∈ Z
\(-\dfrac{3}{7}\)∉ Z
-5 ∈ Q
\(-\dfrac{3}{7}\) ∈ Q
N ⊂ Q
\(-5\notin N\) ; \(-5\in Q\)
\(-5\in Z\) ; \(-\dfrac{3}{7}\in Q\)
\(-\dfrac{3}{7}\notin Z\) ; \(N\subset Q\)
Điền các từ thích hợp (ước chung, bội chung, ƯCLN) vào chỗ trống :
a) \(a=15a'\left(a'\in\mathbb{N}\right)\)
\(b=15b'\left(b'\in\mathbb{N}\right)\)
15 là .......của a và b
b) \(a=15a'\left(a'\in\mathbb{N}\right)\)
\(b=15b'\left(b'\in\mathbb{N}\right)\)
ƯCLN\(\left(a',b'\right)=1\)
15 là .......của a và b
a) a=15a′(a′∈N)a=15a′(a′∈N)
b=15b′(b′∈N)b=15b′(b′∈N)
15 là ước chung của a và b.
b) a=15a′(a′∈N)a=15a′(a′∈N)
b=15b′(b′∈N)b=15b′(b′∈N)
ƯCLN(a′,b′)=1(a′,b′)=1
15 là ƯCLN của a và b.
Các phát biểu sau đúng hay sai? Nếu sai, hãy phát biểu lại cho đúng.
\(a)\,\sqrt 3 \in \mathbb{Q};\,\,\,\,\,\,\,b)\sqrt 3 \in \mathbb{R}\,\,\,\,\,c)\frac{2}{3} \notin \mathbb{R}\,\,\,\,\,d)\, - 9 \in \mathbb{R}\)
a) \(\sqrt 3 \in \mathbb{Q}\) sai.
Sửa lại: \(\sqrt 3 \notin \mathbb{Q}\)
b) \(\sqrt 3 \in \mathbb{R}\) đúng.
c) \(\frac{2}{3} \notin \mathbb{R}\) sai.
Sửa lại: \(\frac{2}{3} \in \mathbb{R}\)
d) \( - 9 \in \mathbb{R}\) đúng.
Điền các từ thích hợp (ước chung, bội chung, ƯCLN, BCNN) vào chỗ trống :
a) \(45=ax,\left(x\in\mathbb{N}\right)\)
\(45=by,\left(y\in\mathbb{N}\right)\)
45 là .....của a và b
b) \(45=ax,\left(x\in\mathbb{N}\right)\)
\(45=by,\left(y\in\mathbb{N}\right)\)
ƯCLN \(\left(x,y\right)\) = 1
45 là .....của a và b
a) 45 là bội chung của a và b
b) 45 là bội chung nhỏ nhất của a và b
Điền các kí hiệu \(\in,\notin\) vào chỗ trống (.....)
\(-4....\mathbb{N}\) \(-5....\mathbb{Z}\) \(5....\mathbb{Z}\)
\(-4\notin N\)
\(-5\in Z\)
\(5\in Z\)
Dùng các kí hiệu đoạn, khoảng, nửa khoảng để viết các tập hợp sau đây:
a) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\; - 2 < x < 3} \right\}\)
b) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\;1 \le x \le 10} \right\}\)
c) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\; - 5 < x \le \sqrt 3 } \right\}\)
d) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\;\pi \le x < 4} \right\}\)
e) \(\{ x \in \mathbb{R}|\;x < \frac{1}{4}\} \)
g) \(\{ x \in \mathbb{R}|\;x \ge \frac{\pi }{2}\} \)
a) Khoảng \(\left( { - 2;3} \right)\)
b) Đoạn \(\left[ {1;10} \right]\)
c) Nửa khoảng \(\left( {\left. { - 5;\sqrt 3 } \right]} \right.\)
d) Nửa khoảng \(\left. {\left[ {\pi ;4} \right.} \right)\)
e) Khoảng \(\left( { - \infty ;\frac{1}{4}} \right)\)
g) Nửa khoảng \(\left[ {\left. {\frac{\pi }{2}; + \infty } \right)} \right.\)
Dùng các kí hiệu đoạn, khoảng, nửa khoảng để viết các tập hợp sau đây:
a) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\; - 2\pi < x \le 2\pi } \right\}\)
b) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\;\left| x \right| \le \sqrt 3 } \right\}\)
c) \(\{ x \in \mathbb{R}|\;x < 0\} \)
d) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\;1 - 3x \le 0} \right\}\)
a) Nửa khoảng \(\left( {\left. { - 2\pi ;2\pi } \right]} \right.\)
b) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\;\left| x \right| \le \sqrt 3 } \right\} = \left\{ {x \in \mathbb{R}|\; - \sqrt 3 \le x \le \sqrt 3 } \right\}\)
Đoạn \(\left[ {\left. { - \sqrt 3 ;\sqrt 3 } \right]} \right.\)
c) Khoảng \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
d) \(\left\{ {x \in \mathbb{R}|\;1 - 3x \le 0} \right\} = \left\{ {x \in \mathbb{R}|\;x \ge \frac{1}{3}} \right\}\)
Nửa khoảng \(\left. {\left[ {\frac{1}{3}; + \infty } \right.} \right)\)