Rút gọn đơn thức
(-3x^2y^3)^2 3x^2y^4 1/9xy^3
rút gọn đơn thức -2x^5y^4.(-4)x^3yz^4
(-3x^2y)^2.1/9xy^2
-2x5y4.(-4)x3yz4
=8x8y5z4
--------------------------------------------
(-3x2y)2.\(\dfrac{1}{9}\)xy2
=6x4y2.\(\dfrac{1}{9}\)xy2
=\(\dfrac{2}{3}\)x5y4
A=(-1/3x^5y^2).(-9xy^3) và B=(-1/2x^2y^3).(-x^2y^3)^3.Thu gọn a và b
\(A=\left(\dfrac{-1}{3}x^5y^2\right).\left(-9xy^3\right)\)
\(A=\left[\left(\dfrac{-1}{3}\right).\left(-9\right)\right].\left(x^5.x\right).\left(y^2.y^3\right)\)
\(A=3x^6y^5\)
\(B=\left(\dfrac{-1}{2}x^2y^3\right).\left(-x^2y^3\right)^3\)
\(B=\left(\dfrac{-1}{2}x^2y^3\right).\left(-x^2\right)^3.\left(y^3\right)^3\)
\(B=\left(\dfrac{-1}{2}x^2y^3\right).\left(-x^6\right).y^9\)
\(B=\left[\left(\dfrac{-1}{2}\right).\left(-1\right)\right].\left(x^2.x^6\right).\left(y^3.y^9\right)\)
\(B=\dfrac{1}{2}x^8y^{12}\)
rút gọn biểu thức sau
(3x+2y)3+(3x-2y)3
=(3x+2y+3x-2y)[(3x+2y)^2-(3x+2y)(3x-2y)+(3x-2y)^2]
=6x*[9x^2+12xy+4y^2+9x^2-12xy+4y^2-9x^2+4y^2]
=6x*[9x^2+12y^2]
rút gọn biểu thức
(x+2y)2-(x-2y)2
(3x+y)2+(x-y)2
-(x+5)2-(x-3)2
(3x-2)2-(3x-1)2
\(\left(x+2y\right)^2-\left(x-2y\right)^2\\ =\left[\left(x+2y\right)-\left(x-2y\right)\right]\left[\left(x+2y\right)+\left(x-2y\right)\right]\\ =\left(x+2y-x+2y\right)\left(x+2y+x-2y\right)\\ =4y.\left(2x\right)\\ =8xy\)
\(\left(3x+y\right)^2+\left(x-y\right)^2\\ =\left[\left(3x\right)^2+2.3x.y+y^2\right]+\left(x^2-2xy+y^2\right)\\ =6x^2+6xy+y^2+x^2-2xy-y^2\\ =7x^2+4xy\)
\(-\left(x+5\right)^2-\left(x-3\right)^2\\ =-\left(x^2+10x+25\right)-\left(x^2-6x+9\right)\\ =-x^2-10x-25-x^2+6x-9\\ =-2x^2-4x-34\)
\(\left(3x-2\right)^2-\left(3x-1\right)^2\\ =\left[\left(3x-2\right)-\left(3x-1\right)\right]\left[\left(3x-2\right)+\left(3x-1\right)\right]\\ =\left(3x-2-3x+1\right)\left(3x-2+3x-1\right)\\ =-1.\left(6x-3\right)\\ =-6x+3\)
Bài 1: Thực hiện phép tính
a) (x-4) (x+4) - (5-x) (x+1)
b) (3x^2 - 2xy + 4) + ( 5xy - 6x^2 - 7)
Bài 2: Rút gọn biểu thức
a) 3x^2 (2x + y) - 2y(4x^2 - y)
b) (x+3y) (x-2y) - (x^4 - 6x^2y^3): x^2y
Bài 1:
a, (\(x\) - 4).(\(x\) + 4) - (5 - \(x\)).(\(x\) + 1)
= \(x^2\) - 16 - 5\(x\) - 5 + \(x^2\) + \(x\)
= (\(x^2\) + \(x^2\)) - (5\(x\) - \(x\)) - (16 + 5)
= 2\(x^2\) - 4\(x\) - 21
b, (3\(x^2\) - 2\(xy\) + 4) + (5\(xy\) - 6\(x^2\) - 7)
= 3\(x^2\) - 2\(xy\) + 4 + 5\(xy\) - 6\(x^2\) - 7
= (3\(x^2\) - 6\(x^2\)) + (5\(xy\) - 2\(xy\)) - (7 - 4)
= - 3\(x^2\) + 3\(xy\) - 3
Bài 2:
a, 3\(x^2\).(2\(x\) + y) - 2y(4\(x^2\) - y)
= 6\(x^3\) + 3\(x^2\).y - 8y\(x^2\) + 2y2
= 6\(x^3\) - (8\(x^2\)y - 3\(x^2\)y) + 2y2
= 6\(x^3\) - 5\(x^2\)y + 2y2
Câu a,thu gọn đơn thức và chỉ rõ phần hệ số,phần biến của đơn thức thu gọn.M=2/3x^3 . 3/4xy^2 z^2 câu b,thu gọn rồi tính giá trị của biểu thức tại x=2;y=-1. N=4x^2y + 5x^2y - 3x^2y
a: \(M=\dfrac{2}{3}\cdot\dfrac{3}{4}\cdot x^3\cdot xy^2\cdot z^2=\dfrac{1}{2}x^4y^2z^2\)
Hệ số là 1/2
Biến là \(x^4;y^2;z^2\)
b: \(N=x^2y\left(4+5-3\right)=6x^2y=6\cdot2^2\cdot\left(-1\right)=-24\)
thu gọn các đơn thức su và chỉ hệ số,phần biến, bậc các đơn thức
a,3X^2Y= 4X^2Yt
b,4X^4Y^5=9XY=t
Các phần bạn viết là phương trình có chứa đơn thức (có dấu =), không phải đơn thức. Bạn xem lại đề.
thu gọn rồi tìm bậc và hệ số của các đơn thức sau
5xyz.4x^2y^2.(-2x^3y)
-xy.(-1/2x^3y^4).(-4/7x^2y^5)
5/3x^2y^4.(-6/5xy^3).(-xy)
(-1/3x^2y^5).(3/4xy)5x
A)\(5xyz.4x^2y^2.\left(-2x^3y\right)=\left(5.4.\left(-2\right)\right).\left(xx^2x^3\right).\left(yy^2y\right)=\left(-40\right)x^6y^4\)
- BẬC : 10
- HỆ SỐ: -40
B) \(-xy.\left(\frac{1}{2}x^3y^4\right).\left(\frac{-4}{7}x^2y^5\right)=\left(\frac{1}{2}.\frac{-4}{7}.\left(-1\right)\right).\left(xx^3x^2\right).\left(y^4y^5y\right)=\frac{2}{7}x^6y^{10}\)
- BẬC : 16
- HỆ SỐ: 2/7
C) \(\frac{5}{3}x^2y^4.\left(\frac{-6}{5}xy^3\right).\left(-xy\right)=\left(\frac{5}{3}.\frac{-6}{5}.\left(-1\right)\right).\left(x^2xx\right).\left(y^4y^3y\right)=2x^4y^8\)
- BẬC : 12
- HỆ SỐ : 2
D) \(\left(\frac{-1}{3}x^2y^5\right).\left(\frac{3}{4}xy\right).5x=\left(\frac{-1}{3}.\frac{3}{4}.5\right).\left(x^2xx\right).\left(y^5y\right)=\frac{-5}{4}x^4y^6\)
- BẬC : 10
- HỆ SỐ : -5 /4
CHÚC BN HỌC TỐT!!
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a.(x + 2)2 - (x + 4)2 + x2 - 3x + 1
b.(2x + 2)2 - 4x(x + 2)
c. (2x - 1)2 - 2(2x - 3)2 + 4
d. (3x + 2)2 + 2(2 + 3x)(1 - 2y) + (2y - 1)2
e. (x2 + 2xy)2 + 2(x2 + 2xy)y2 + y4
f. (x - 1)3 + 3x(x - 1)2 + 3x2(x -1) + x3
g. (2x + 3y)(4x2 - 6xy + 9y2)
h. (x - y)(x2 + xy + y2) - (x + y)(x2 - xy + y2)
n. (x2 - 2y)(x4 + 2x2y + 4y2) - x3(x – y)(x2 + xy + y2) + 8y3