Đọc và sắp sếp từ tiếng anh vào chỗ chấm
1. free / what / do / in / you / time / do / your
...................................................................?
2. camping / usually / go / I
..................................................................
3. do / brother / what / free / in / his / does / your / time
...................................................................................
Ai nhanh và đúng mình tick
Chúc các bạn may mắn