USE IT! Work in groups. Choose a historic site in Việt Nam. Discuss the points in the box.
SPEAKING Work in groups. Discuss the question below. Use evidence from the photo B.
Do you think it is possible to learn without a teacher?
Bài tham khảo
Yes, it is possible to learn without a teacher to some extent, as demonstrated in Photo B where the students appear to be engaged in a discussion about a tool related to renewable energy. However, a teacher's guidance and expertise can greatly enhance the learning process by providing valuable insights and information, as well as structure and support for students. Therefore, while self-directed learning can be effective for some individuals, having a teacher to facilitate the learning process can greatly enhance the educational experience.
Tạm dịch
Có, ở một mức độ nào đó, có thể học mà không cần giáo viên, như thể hiện trong ảnh B, nơi các học sinh dường như đang tham gia thảo luận về một công cụ liên quan đến năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, sự hướng dẫn và chuyên môn của giáo viên có thể nâng cao đáng kể quá trình học tập bằng cách cung cấp những hiểu biết và thông tin có giá trị, cũng như cấu trúc và hỗ trợ cho học sinh. Do đó, trong khi việc học tự định hướng có thể hiệu quả đối với một số cá nhân, thì việc có một giáo viên hỗ trợ quá trình học tập có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm giáo dục.
Work in groups. Discuss the following questions
1. What social media do you use?
2. How often do you use it?
3. What do you use the social media for?
Report your group’s results to the class.
Tham khảo
1. I'm using Facebook; Instagram; Twitter; ...But I love using Instagram the most.
2. I use it every day, about 3 - 5 hours per day.
3. I use Instagram to check my notifications and upload stories or photos.
1. I'm using Facebook; Instagram; Zalo, Lotus; ...
2. I use it every day, about 2 - 4 hours per day.
3. I use Facebook to check my notifications and upload stories or photos.
Work in groups. Choose a life skill teenagers need to develop in order to become independent. Discuss what they need to do and make a list of all the steps and activities.
Present your group's plan to the whole class. Use these questions as cues for your presentation.
- What is the life skill?
- How important is it for teens to become independent?
- What are the main steps of the skill development?
- What other activities will be helpful for its development?
There are some needed virtues that should be gained to be an independent person. Firstly, it is finding information skill that helps you think independently and make your own decisions. It promotes problem solving approaches and make you become a self-reliant person. Coping with loneliness is the second important virtue. Lacking this skill may make you feel depressed, and you are likely to make wrong decisions about your life. Last but not least, teens should learn how to set a goal and persistently pursue it. A teen who knows how to track his progress is possible to stay motivated. In short, equipping with above skills is a big step in preparing girls or boys for independence and leading a successful life in the future.
Work in groups. Discuss the similarities and differences between education after leaving school in Viet Nam and in the UK.
Similarities:
- Both countries offer vocational education as an alternative to traditional academic education after secondary school.
- In both countries, students can continue their education after secondary school to obtain a bachelor's degree, master's degree, or a doctorate.
- In both countries, grades are important for further education, with students needing to achieve good grades to progress to higher levels of education.
Differences:
- In Vietnam, there is a strong emphasis on academic education, with vocational education being seen as a secondary option. In contrast, vocational education is given more importance in the UK and is often referred to as career education or technical education.
- In the UK, students have the option of attending sixth-form colleges or staying at their secondary schools for two more years to study subjects they are interested in or subjects related to higher education. Such an option is not available in Vietnam.
- The education system in Vietnam is heavily influenced by the government and is more centralized, while the UK education system is more decentralized and allows for greater autonomy in decision-making by schools and teachers.
- The length of time spent in university in Vietnam is longer compared to the UK. In Vietnam, a bachelor's degree can take up to five years to complete, while in the UK, it takes three years.
These are just a few examples of the similarities and differences between the education systems in Vietnam and the UK. Students in the group discussion can explore these points in more detail and also add their own observations and experiences to the discussion.
Work in groups. Discuss the following questions.
Are there similar projects in Viet Nam? Do you think the ideas in 1 can be applied in Viet Nam?
There have been efforts in Vietnam to protect and restore ecosystems, such as the Green Annamites Project, which aims to protect the forest ecosystem and biodiversity in the Annamites mountain range. In addition, there are initiatives to restore mangrove forests in the Mekong Delta and protect coral reefs in Nha Trang Bay.
Regarding the applicability of the ideas in the text to Vietnam, it depends on the specific context and conditions in Vietnam. The Great Green Wall project, for example, is focused on restoring degraded land in Africa, which may not be directly applicable to Vietnam. However, the idea of ecosystem restoration and protection is relevant to any country, and the principles and strategies used in these projects could be adapted and applied to Vietnam's unique ecological challenges. For example, efforts to protect and restore marine ecosystems like the Belize Barrier Reef could be relevant to Vietnam's extensive coastal areas and rich marine biodiversity. Overall, it would require careful consideration and adaptation to make these ideas applicable to Vietnam.
Tạm dịch:
Việt Nam đã có những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, chẳng hạn như Dự án Trường Sơn Xanh nhằm bảo vệ hệ sinh thái rừng và đa dạng sinh học ở dãy Trường Sơn. Ngoài ra, còn có các sáng kiến khôi phục rừng ngập mặn ở ĐBSCL và bảo vệ rạn san hô ở vịnh Nha Trang.
Về khả năng áp dụng các ý trong văn bản vào Việt Nam thì tùy thuộc vào bối cảnh và điều kiện cụ thể ở Việt Nam. Ví dụ, dự án Bức tường xanh vĩ đại tập trung vào việc khôi phục đất bị suy thoái ở Châu Phi, điều này có thể không áp dụng trực tiếp cho Việt Nam. Tuy nhiên, ý tưởng phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái phù hợp với bất kỳ quốc gia nào, và các nguyên tắc cũng như chiến lược được sử dụng trong các dự án này có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các thách thức sinh thái đặc thù của Việt Nam. Ví dụ, những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển như Rạn san hô Chắn bờ Belize có thể phù hợp với các vùng ven biển rộng lớn và đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam. Nhìn chung, cần phải xem xét và điều chỉnh cẩn thận để những ý tưởng này có thể áp dụng cho Việt Nam.
Work in groups. Discuss the following questions.
Are the methods of preserving heritage in the text used in Viet Nam? Which one do you think works best in Viet Nam?
Vietnam has several methods of preserving heritage. One of the most common methods is through government funding. The government invests money in preserving heritage sites and objects, and it has been successful in many cases. Another way is through public-private partnerships, where companies provide funding for heritage preservation in exchange for advertising or other benefits.
Vietnam has also used UNESCO funding for the preservation of its cultural heritage. Additionally, the country has implemented strict heritage laws to protect its heritage sites and objects. For example, in 2016, Vietnam passed a law on cultural heritage, which regulates the protection, preservation, and promotion of the country's heritage.
As for which method works best in Vietnam, it depends on the specific context and situation. Each method has its advantages and disadvantages, and a combination of different methods may be the most effective way to preserve heritage in Vietnam.
Exercise 5. USE IT! Work in groups. Imagine that one of you is a lottery winner. Ask and answer questions about now and usually. Use the present simple and the present continuous forms of the verbs in the box.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. Tưởng tượng một trong số các em trúng số. Hỏi và trả lời những câu hỏi về bây giờ và thông thường. Sử dụng dạng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn của động từ trong khung.)
listen to wear read sit speak watch think about |
A: What do you usually wear?
B: I usually wear...
A: What are you wearing now?
B: I'm wearing ...
A: What do you usually listen to?
B: I usually listen to pop songs?
A: What are listening to now?
B: I’m listening to US-UK rap.
A: What do you usually wear?
B: I usually wear jeans and T-shirt?
A: What are wearing now?
B: I’m wearing dress, shirt and skirt.
A: What do you usually read?
B: I usually read old comic books.
A: What are you reading now?
B: I’m reading fashion magazine in English.
A: What do you usually think about?
B: I usually think about how to make money.
A: What are thinking about now?
B: I’m thinking about how to spend money.
Tạm dịch:
A: Bạn thường nghe gì?
B: Tôi thường nghe những bản nhạc pop?
A: Bây giờ bạn đang nghe gì?
B: Tôi đang nghe rap Âu Mỹ.
A: Bạn thường mặc gì?
B: Tôi thường mặc quần jean và áo phông?
A: Bây giờ bạn đang mặc gì?
B: Tôi đang mặc váy, áo sơ mi và váy.
A: Bạn thường đọc gì?
B: Tôi thường đọc truyện tranh cũ.
A: Hiện tại bạn đang đọc gì?
B: Tôi đang đọc tạp chí thời trang bằng tiếng Anh.
A: Bạn thường nghĩ về điều gì?
B: Tôi thường nghĩ về cách kiếm tiền.
A: Bây giờ đang nghĩ về điều gì?
B: Tôi đang nghĩ về cách tiêu tiền.
Exercise 4. USE IT! Work in groups. Discuss the topic: Is digital learning useful? Why? Follow the instructions.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. Thảo luận chủ đề: Phương pháp học kỹ thuật số có bổ ích không? Tại sao? Làm theo các hướng dẫn.)
- Work in pairs and write the positive things about digital learning.
- Join another pair and discuss in your groups. Use some of the expressions in the box.
- Digital learning is good for ... - It is good because .. - It becomes more and more popular because ... - However, it cannot replace schools because ... |
- Compare your ideas with other groups’.
- Digital learning is good for special students who can’t go to school like famous people, the disabled, and athletes.
(Học kỹ thuật số rất tốt cho những học sinh đặc biệt không thể đến trường như những người nổi tiếng, người khuyết tật và vận động viên.)
- It is good because the students don’t need to go school, but they can study anywhere with the Internet and can still keep up with other students at school.
(Học kỹ thuật số thật tốt vì học sinh không cần đến trường mà có thể học ở bất kỳ đâu có Internet và vẫn có thể theo kịp các học sinh khác ở trường.)
- It becomes more and more popular because it’s convenient and cheap. Students can study whenever and wherever they want with only Internet connection.
(Học kỹ thuật số thật ngày càng trở nên phổ biến vì nó tiện lợi và rẻ. Học sinh có thể học bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào họ muốn chỉ cần có kết nối Internet.)
- However, it cannot replace schools because the students cannot communicate with their teachers and friends in person. To weak students, digital learning is not good enough to help them understand lessons.
(Tuy nhiên, nó không thể thay thế trường học vì học sinh không thể giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè của mình. Đối với học sinh yếu kém, việc học kỹ thuật số chưa đủ tốt để giúp các em hiểu bài.)
You are planning a school campaign against cyberbullying. Work in groups to discuss these questions.
1. When and where should the campaign take place? How long should it last?
2. Who should participate in It? (You can choose more than one and add your ideas.)
A. Everyone who is interested.
B. Victims of cyberbullying.
C. Parents.
D. Teachers.
E. Your idea: _______________
3. What activities should the campaign include? (You can choose more than one and add your ideas.)
A. Giving talks about cyberbullying.
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying.
D. Informing students of the school anti-bullying policies.
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
F. Your idea: ______________
4. What should be the main goals of the campaign?
1. The campaign against cyberbullying should take place at the school during the academic year, ideally at the beginning of the school year to set the tone for a safe and inclusive environment. The duration of the campaign can vary, but it should be long enough to cover all the planned activities and ensure that students have ample opportunity to engage with the campaign.
(Chiến dịch chống bắt nạt trên mạng nên diễn ra tại trường học trong năm học, lý tưởng nhất là vào đầu năm học để tạo tiếng vang cho một môi trường an toàn và hòa nhập. Thời lượng của chiến dịch có thể khác nhau, nhưng phải đủ dài để bao gồm tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch và đảm bảo rằng học sinh có nhiều cơ hội tham gia vào chiến dịch.)
2. The following groups should participate in the campaign:
(Các nhóm sau nên tham gia chiến dịch)
A. Everyone who is interested.
(Tất cả những ai quan tâm.)
B. Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
C. Parents.
(Cha mẹ.)
D. Teachers.
(Thầy cô.)
E. Local community organizations or experts on cyberbullying.
(Các tổ chức cộng đồng địa phương hoặc các chuyên gia về bắt nạt trên mạng.)
3. The following activities could be included in the campaign:
(Các hoạt động sau có thể được đưa vào chiến dịch)
A. Giving talks about cyberbullying, its effects, and how to prevent it.
(Nói về bắt nạt trên mạng, ảnh hưởng của nó và cách ngăn chặn.)
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying in a safe and supportive environment.
(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm về bắt nạt trên mạng trong một môi trường an toàn và hỗ trợ.)
D. Informing students of the school's anti-bullying policies and the consequences of cyberbullying.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường và hậu quả của việc bắt nạt trên mạng.)
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)
F. Hosting workshops on online safety and responsible online behavior.
(Tổ chức các hội thảo về an toàn trực tuyến và hành vi trực tuyến có trách nhiệm.)
4. The main goals of the campaign should be to:
(Mục tiêu chính của chiến dịch là)
A. Increase awareness about cyberbullying and its effects on individuals and the community.
(Nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân và cộng đồng.)
B. Empower students to take a stand against cyberbullying and promote a culture of respect and kindness.
(Trao quyền cho học sinh để có lập trường chống bắt nạt trên mạng và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và tử tế.)
C. Provide resources and support for students who have experienced cyberbullying.
(Cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho những học sinh từng bị bắt nạt trên mạng.)
D. Strengthen the school's anti-bullying policies and procedures to prevent cyberbullying and respond effectively to incidents.
(Tăng cường các chính sách và quy trình chống bắt nạt của trường để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và ứng phó hiệu quả với các sự cố.)
E. Foster a safe and inclusive environment for all students, both online and offline.
(Thúc đẩy một môi trường an toàn và toàn diện cho tất cả học sinh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.)
GAME. Where are they?
Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins.