Giúp mình điền bảng này vz ạ
mọi người giúp mình điền vào bảng này với ạ
Kí hiệu nguyên tử | \(\begin{matrix}27\\13\end{matrix}Al\) | \(\begin{matrix}40\\18\end{matrix}Ar\) | \(\begin{matrix}64\\29\end{matrix}Cu\) | \(\begin{matrix}81\\35\end{matrix}Br\) |
Số electron | 13 | 18 | 29 | 35 |
Số proton | 13 | 18 | 29 | 35 |
Số notron | 14 | 22 | 35 | 46 |
ĐTHN | 13+ | 18+ | 29+ | 35+ |
Số hạt trong vỏ | 13 | 18 | 29 | 35 |
Số hạt trong hạt nhân | 27 | 40 | 64 | 81 |
mọi người giúp mình điền vào bảng này với ạ
Đại diện | Nơi sống | Lối sống | Kiểu vỏ đá vôi |
Trai | Đáy hồ ao, sông ngòi | Lấp dưới tầng đáy bùn , di chuyển chậm chạp | 2 mảnh nối với nhau |
Ốc sên | Trên cạn | Bò chậm chạp | Vỏ xoắn ốc |
Mực | Biển | bơi nhanh | Tiêu giảm |
Mọi người điền giúp mình 2 bảng này với.Cần gấp ạ :(((
Mọi người giúp mình điền từ loại vào bảng với ạ, mình đang cần gấp ạ!
Mọi người giúp mình điền từ loại vào bảng với ạ, mình đang cần gấp ạ!
Mọi người giúp mình điền từ loại vào bảng với ạ, mình đang cần gấp ạ!
Mọi người ơi giúp em điền thông tin vào bảng này với ạ. Em cảm ơn.
-Cây đậu:
+MT sống: nhiệt đới
+Dạng thân:thân thảo
+Kiểu lá: lá kép (có 3 chét)
-Cây bèo tây:
+MT sống:nước/nơi ẩm ướt
+Dạng thân:thân thảo
+Kiểu lá:dạng hình tròn
giúp mình giải bảng này với ạ!!!
CTHH số ngtử H Gốc axit Phân loại Tên gọi
axit có oxi ko có oxi
HCl: 1 ## acid vô cơ mạnh Acid hydrochloric
H2SO4 2 ## acid vô cơ Acid sulfuric
HNO3 1 ## acid vô cơ Acid nitric
H2S 2 ## axit 2 lần axit Hydro sulfide
H3PO4 3 ## acid có tính oxy hóa trung bình Acid phosphoric
H2CO3 2 ## acid yếu Acid carbonic
khái niệm axit :
Axit là một hợp chất hóa học có công thức HxA, có vị chua và tan được trong nước để tạo ra dung dịch có nồng độ pH < 7. ... Ngoài ra, còn một cách định nghĩa axit là gì khác như sau “ axit là các phân tử hay ion có khả năng nhường proton H+ cho bazo hoặc nhận các cặp electron không chia từ bazo”.
công thức HxA,( tức là hydro kèm với số nguyên tử của nó kh vs 1 đơn hay hợp chất khác)
giúp mình làm bảng này với ạ
GIÚP MÌNH 8 CÂU ĐIỀN TỪ NÀY VỚI Ạ!!
1, from
2,of, for
3,as, in
4,with, on
5,in
6, in, for
7,For
8, to, at