Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:31

Leisure time (Thời gian rảnh)

Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...

Countable (Đếm được): film (phim), book (sách)tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...

Living in the mountains (Sống trên núi)

Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...

Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...

thùy dương 08-617
Xem chi tiết
N    N
20 tháng 12 2021 lúc 16:09

*EXERCISE:Put the words into the correct column:
cream, backpack,landscape , chocolate , water, island, rice, sugar, wonder, time, money, rock,cupboard, wardrobe.

     Countable nouns              |       Uncountable nouns

_backpack,__time,__________________________cream,__landscape,_chocolate_________________

_money,__cupboard, wardrobe.________________________________water,island,rice,sugar,wonder,______________

______________________________________rock,___________

Phạm Duy Lộc
Xem chi tiết
BÍCH THẢO
19 tháng 11 2023 lúc 19:47

1. baby - babies

2. book - books

3. bottle - bottles

4. bowl - bowls

5. box - boxes

6. bus - buses

7. chair - chairs

8. child - chids

9. church - dt ko đếm đc

10. computer - computers

11. door - doors

12. foot - feet

13. gentelman - gentelmen

14. goose - geese

15. key - keys

16. lady - ladies

17. mouse - mice

18. person - people

19. photo - photos

20. sailor - sailors

21.series ( danh từ không đếm được )

22. spoon - spoons

23. student - students

24. table - tables

25. tooth - teeth

26. vehicle - vehicles

27. window - windows

28. woman - women

29. year - years

dảk dảk bruh bruh lmao
19 tháng 11 2023 lúc 20:05

baby - babies

 book - books

bottle - bottles

bowl - bowls 

chair - chairs

child - chids

church - (động từ ko đếm đc)

 computer - computers

door - doors

 foot - feet

gentelman - gentelmen

goose - geese

key - keys

lady - ladies

mouse - mice

person - people

 photo - photos

sailor - sailors

series - ( danh từ không đếm được )

 spoon - spoons

 student - students

 table - tables

 tooth - teeth

 vehicle - vehicles

 window - windows

 woman - women

 year - years

Sinh Viên NEU
19 tháng 11 2023 lúc 23:29

Singular:                               Plural:

Baby - babies

Book - books

Bottle - bottles

Bowl - bowls

Box - boxes

Bus - buses

Chair - chairs

Child - children

Church - churches

Computer - computers

Door - doors

Fish - giữ nguyên

Foot - feet

Gentleman - gentlemen

Goose - geese

Key - keys

Lady - ladies

Mouse - mice

Person - people

Photo - photos

Sailor - sailors

Series - series

Student - students

Table - tables

Tooth - teeth

Vehicle - vehicles

Window - windows

Woman - women 

Year- years

Lê Phương Uyên
Xem chi tiết
nguyễn thái quang
25 tháng 11 2021 lúc 21:08

countable: luggage, tomato, ruler, computer, tomato , pear.

uncountable: information, sugar, milk, bread, soup.

Khách vãng lai đã xóa
Tiêu Hưng Thịnh
25 tháng 11 2021 lúc 19:12

5y6tt4ttt4ttet4er

Khách vãng lai đã xóa
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
24 tháng 11 2023 lúc 16:03

- fish: cá -> C

- burger: bánh mỳ kẹp -> C

- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C

- soda: nước ngọt có ga -> U

- bread: bánh mỳ -> U

- chips: khoai tây chiên -> C

- rice: gạo -> U

- soup: canh -> U

- pizza: bánh piza -> C

- vegetables: rau củ -> U

- milk: sữa -> U

- chocolate: sô-cô-la => U

dương trà my
Xem chi tiết
Linh Trần
14 tháng 7 2017 lúc 15:34

1.which of the following nouns are countable and which are uncountable?which phrases can you use with the uncountable nouns?(you may use a dictionary to help you)

1.spinach: uncountable noun

2.banana: countable noun

3.bread: countable noun

4.beef: uncountable noun

5.pepper: uncoutable noun

6.apple: countable noun

7.pork: uncountable noun

8.turmeric: countable noun

Nguyễn Tử Đằng
14 tháng 7 2017 lúc 18:01

1.which of the following nouns are countable and which are uncountable?which phrases can you use with the uncountable nouns?(you may use a dictionary to help you)

1.spinach : uncountable noun

2.banana : countable noun

3.bread : countable noun

4.beef : uncountable noun

5.pepper : uncountable noun

6.apple : countable noun

7.pork : uncountable noun

8.turmeric : countable noun

Mu Mon
Xem chi tiết
Mu Mon
Xem chi tiết
đoraemon
Xem chi tiết
Người iu JK
21 tháng 11 2017 lúc 13:34

1. * 5 sentences using countable nouns

- I have two cats

- There are 44 students in my class

- My schools has 3 floors

- English alphabet has 26 letters

- There are 100 trees in the parks

* 5 sentences using uncountable nouns

- There aren't any milk in the fridge

- Do you have any money ?

- I need some water

- I don't have much time

- I want some meat to cooking

2.

* 5 sentences using question how much and how many

- How many people in your family ?

- How many letters in English alphabet ?

- How much dogs does she have ?

- How many apple do you buy ?

- How many flowers in the vase ?

- How much money do you borrow me ?

- How much time do you have ?

- How much beef do you need ?

- How much food do you want ?

- How much milk do you need ?