Chọn từ gạch chân khác với các từ còn lại A.peaceful B.steamer C.bead D.deaf ( Từ gạch chân : ea )
Chọn câu có từ gạch chân khác với các từ còn lại:
1,B
2,C
3,A
4,B
5,A
6,A
7,A
8,D
9,B
10,C
11,C
12,A
13,A
14,B
15,C
16,C
17,D
18,B
19,B
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Đáp án: D. Earphones (được gạch chân ở "ea" phát âm là /i:/)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
A. alway
B. play
C. have
D. face
Đáp án C
Các đáp án A, B, D phát âm là /ei/. Đáp án C phát âm là /e/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
A. like
B. evening
C. dinner
D. film
Đáp án A
Các đáp án B, C, D phát âm là /i/. Đáp án A phát âm là /ai/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
A early
B my
C usually
D city
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
câu 1: B
câu 2: C
câu 3: A
Chúc bạn học tốt!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. c hop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. chop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *