Giúp em từ câu 4 đến 13 bài 614 với ạ
mng giúp em với ạ, em đg cần gấp ạ, bài điền từ từ câu 1 đến 10 ạ em kamon!
1. illegal
2. traffic jam
3. seatbelt
4. safely
5. railway station
6. safety
7. traffic signs
8. helicopter
9. tricycle
10. boat
Giúp mik từ câu 9 đến câu 13 với ạ
Giúp em từ câu 13 đến câu 15 với ah
Câu 13 : Đáp án D
Câu 14 : Số phân tử $CO_2$ = $1,5.6.10^{23} = 9.10^{23}$ phân tử. Đáp án B
Câu 15 : Ta có $M_{hợp\ chất} = 1X + 3O = 1X + 16.3 = 2,5M_{O_2} = 2,5.32 = 80$ Suy ra X = 32. Vậy X là nguyên tố Lưu huỳnh. Đáp án B
\(13,PTHH:N_2+3H_2\rightarrow2NH_3\\ \rightarrow Chọn.D\)
\(14,Số.phân.tử.là:n.6.10^{23}=1,5.10^{23}=9.10^{23}\\ \Rightarrow Chọn.B\)
\(15,PTK_{h.c}=32.2,5=80\left(đvC\right)\\ CTHH.có.dạng:XO_3\\ \Leftrightarrow X+3.16=80\\ \Leftrightarrow X=32\left(đvC\right)\\ \Rightarrow X.là.S\left(lưu.huỳnh\right)\\ \Rightarrow Chon.B\)
giúp mik bài 2 với từ câu g đến câu l ạ
a. \(\sqrt{12^2}\)
= 12
b. \(\sqrt{\left(-7\right)^2}\)
= 7
c. \(\sqrt{\left(2-\sqrt{5}\right)^2}\)
= 2 - \(\sqrt{5}\)
ở đây không phân biệt giỏi hay dốt cả bn nha
g: Ta có: \(\sqrt{7+4\sqrt{3}}-\sqrt{7-4\sqrt{3}}\)
\(=2+\sqrt{3}+2-\sqrt{3}\)
=4
j: Ta có: \(\sqrt{4-2\sqrt{3}}+\sqrt{4+2\sqrt{3}}\)
\(=\sqrt{3}-1+\sqrt{3}+1\)
\(=2\sqrt{3}\)
Giúp em làm câu 15 đến câu 20 Tường thuật câu điều kiện nêu loại từ loại 1 2 3 dùm ạ để em dò lại bài em làm
15 They said they would go to the beach if the weather was nice the day after (loại 1)
16 I told Mike Halen would know what to do if she were late (2)
17 Mark said he would have spoken to Frank if he had seen him the day before (3)
18 The girl said he wouldn't run away if she saw a spider (2)
19 David told her if she had too much to do, she could ask him to help her (2)
20 He told me if I studied harder, I would get high marks in next exam (1)
Từ nội dung của bài Sang Thu em hãy viết một đoạn văn ngắn 5 đến 7 câu nêu cảm nhận củ em về mùa thu ở nông thôn Việt Nam. Ai giúp em với ạ
ai giải giúp em từ 3 đến bài 12 với ạ em đang cần gấp chiều em đi thi ạ
Giúp em bài 633 từ câu 5 với ạ
Ai giúp em từ câu 22 đến cuối với ạ
22. satisfied
23. considerate
24. generosity
25. proud
26. activist
27. generously
28. proud
29. unpolluted
30. preventing
31. Environmentalists
32. disappointing
33. complaint
34. conservation
35. disappointingly
36. environmentalists
37. unpolluted
38. Preventing
39. complaint
conservationists
considering
polluting