Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
A.island B.landscape C.litter D.dislike
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
-funny
-awful
-asleep
-program
gips mik với ạ
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
Theo mình là C nhé
Nếu dai mong bạn thông cảm! Chúc bạn học tốt nhó
tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại a.enjoy b.answer c.relax d. prefer
a.enjoy b.answer c.relax d. prefer
phần gạch chân là trọng âm còn in đậm là đáp án em nhé
answer nha bạn vì answer trọng âm rơi và âm tiết thứ nhất các từ còn lại là trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
TÌM TỪ CÓ TRỌNG ÂM KHÁC VỚI TỪ CÒN LẠI
-reuse
-wildlife
-offer
-clean up
giúp mik với mik đang cần gấp
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A.computer B.forest C.accident D.household
2. A.protect B.prevent C.advise D.answer
3. A.invitation B.environment C.collection D.surprisingly
4. A.exchange B.although C.dessert D.buffalo
5. A.dessrt B.endangered C.because D.happiness
1. A.computer B.forest C.accident D.household
2. A.protect B.prevent C.advise D.answer
3. A.invitation B.environment C.collection D.surprisingly
4. A.exchange B.although C.dessert D.buffalo
5. A.dessert B.endangered C.because D.happiness
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A. embarrased B.surprised C.dangerous D.environment
2. A.scientist B.importance C.happiness D.sensibly
3. A.creature B.creative C.explore D.recycle
4. A.harmful B.italy C.endangered D.beautiful
5. A.friendliness B.magazine C.engineer D.exploration
1. A. embarrased B.surprised C.dangerous D.environment
2. A.scientist B.importance C.happiness D.sensibly
3. A.creature B.creative C.explore D.recycle
4. A.harmful B.italy C.endangered D.beautiful
5. A.friendliness B.magazine C.engineer D.exploration
TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Chọn 01 từ trong 04 từ đã cho có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại
A. occur
B. deny
C. belong
D. listen
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 1, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Chọn 01 từ trong 04 từ đã cho có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại
A. handkerchief
B. property
C. murderer
D. computer
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 2, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 1