tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
-funny
-awful
-asleep
-program
gips mik với ạ
TÌM TỪ CÓ TRỌNG ÂM KHÁC VỚI TỪ CÒN LẠI
-reuse
-wildlife
-offer
-clean up
giúp mik với mik đang cần gấp
tìm từ khác với 3 thừ còn lại ở trọng âm chính
Cách đánh trọng âm từ "Survey"
Trong đề kiểm tra học kỳ 2 TA lớp 6 có câu tìm từ đánh trọng âm khác từ khác thì đáp án trả lời là: từ survey đánh trọng âm âm đầu.
Nhung thực tế thì khi Survey là danh từ và động từ thì đánh trọng âm khác nhau có phải không?
II. Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
11. A. computer B. forest C. accident D. household
12. A. protect B. prevent C. advise D. answer
13. A. invitation B. environment C. collection D. surprisingly
14. A. exchange B. although C. dessert D. buffalo
15. A. dessert B. endangered C. because D. happiness
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.Japanese B.Cigarette C.equipment D.Enginner
2.A.quickly B.Enjoy C.finish D.follow
3.A.allow B.pollution C.Prefer D.finish
4.A.Attend B.Invent C.employee D.expec
5.A.visit B.Healthy C.hopful D.recycle
6.A.teacher B.between C.machine D.police
7.A.happy B.healthy C.polite D.woman
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer
tìm từ có âm nhấn khác với các âm còn lại
a. fantasy
b. dislike
c. action
tìm từ có cách phất âm khác với các từ còn lại