Những câu hỏi liên quan
31. Vũ Thị Kim Ngân
Xem chi tiết
VU TRAN
29 tháng 1 2022 lúc 9:29

sai câu 2 nhé going to buy thiếu chữ to

 

Bình luận (0)
Phùng Đức Hậu
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
7 tháng 4 2022 lúc 20:33

1. We could had done more if we had had more time. --> have

2. He said that if he has more time , he would come to see us. --> had

3. While  I did my homework , I had a good idea. --> was doing

4. Don't make so much fusses over the children. --> fuss
5. John's friends had celebrated a  farewell party for him last Sunday. --> celebrated

Bình luận (8)
Thuy Bui
7 tháng 4 2022 lúc 20:35

1, could had ⇒ could have

2, has ⇒ had

3, did  ⇒ was doing

4, fusses  ⇒ fuss

5, had celebrated  ⇒ celebrated

Bình luận (1)
Nguyễn Thanh Hằng
Xem chi tiết
Minh Nguyệt
4 tháng 8 2020 lúc 14:25

1. Were => had been

2. Had done => have done

3. Has => had

4. Will study => study

5. Am = >were

6. Will=> would

7. To => X

8. Unless => If

9. Apply => have applied

10. Will=> would

Bình luận (0)
Cô Bé Mùa Đông
Xem chi tiết
Dân Chơi Đất Bắc=))))
18 tháng 3 2022 lúc 20:16

watch => watching

listened => listen

do(1) => did

with => from

Bình luận (0)
Sunn
18 tháng 3 2022 lúc 20:17

watch => ưatching

do => would

do you do => did you do

with => from

Bình luận (1)
Tớ là Tiến
Xem chi tiết
Phước Lộc
2 tháng 2 2023 lúc 14:59

1. rained → rain

2. wishes → wish

3. is → were

4. stop → stoped

Bình luận (2)
Phùng Minh Phúc
Xem chi tiết
Phùng Minh Phúc
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
30 tháng 4 2021 lúc 8:52

1 are => were

2 who => whom

dấy phẩy bỏ đi

3 could he do => he could do

Bình luận (0)
Nguyễn Huệ
Xem chi tiết
Trần Mạnh
20 tháng 3 2021 lúc 16:03

 

=> 1) While she come, I was reading her letter.

=> While she was coming. I was reading her letter.

Bình luận (0)
Ṇĝuŷėṇ Ħỏǡŋġ
Xem chi tiết
Hoàng Thị Xuân Lam
26 tháng 11 2017 lúc 10:37

1. could -> can

2.go -> to go

3.have repaired ->repair

4.driving -> drive

5.agreed -> agree

Bình luận (0)