250m=...km
7800m2=...ha
47dm3=...m3
13ha 27m2=...ha
5 tạ 37 kg=...tấn
3,4 giờ=...giờ...phút
1,6 giờ=...giờ...phút
3,4 giờ=...giờ...phút 3 năm 6 tháng=...tháng 1/3 giờ=...phút
6,2 giờ=...giờ...phút 2 năm rưỡi=...tháng 0,75 phút=...giây
4,3 giờ=...giờ...phút nửa năm=...tháng 1,5 giờ=...phút
1,6 giờ=...giờ...phút nửa tháng tư=...ngày nửa giờ=...phút
1 giờ =...giây 0,03 giờ=...giây
\(3,4h=3h24p'\)
giải thích : \(3,4h=3,4.60=204p'=3h24p'\) mấy câu khác áp dụng là dc=)
300 giây =...phút
\(\dfrac{2}{3}\) giờ =..phút
1,6 giờ =...phút
4 ngày =...giờ
300 giây = 5 phút
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
1,6 giờ = 96 phút
4 ngày = 96 giờ
300 giây = 5 phút
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
1,6 giờ = 96 phút
4 ngày = 96 giờ
300 giây = 5 phút
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
1,6 giờ = 96 phút
4 ngày = 96 giờ
4 tạ 38 kg ... Tấn
3,4 giờ =...giờ
1,6 giờ =...giờ ...phút
6,2 giờ =...giờ ...phút
4 tạ 38kg = 0,438 tấn
3,4 giờ = 3,4 giờ
1.6 giờ = 1 giờ 36 phút
6,2 giờ = 6 giờ 12 phút
4 tạ 38 kg = 0,438 tấn
3,4 giờ = 3 giờ 24 phút
1,6 giờ= 1 giờ 36 phút
6,2 giờ = 6 giờ 12 phút
25 tấn 8 yến =....tạ 18 tạ 9 kg = ........yến
3 giờ 45 phút =... giờ 1/5 giờ =..... giây
25 tấn 8 yến =..25,8..tạ 18 tạ 9 kg = ..18,9......yến
3 giờ 45 phút =..3,75. giờ 1/5 giờ =...1200.. giây
25 tấn 8 yến =.250,8...tạ 18 tạ 9 kg = ..180,9..yến
3 giờ 45 phút =.3,75.. giờ 1/5 giờ =..720... giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút
a) 2 tấn 500kg = 2500 kg
2 yến 6kg = 26 kg
2 tạ 40kg = 240 kg
b) 3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ 30 phút = 270 phút
1 giờ 5 phút = 65 phút
nửa giờ ………….phút1,6 giờ ………..giờ………..phút2, 1 ngày ………..ngày………..giờ
3 GIỜ 35 PHÚT = ........... PHÚT
5KG 50G =..................G
4 GIỜ 15 PHÚT =......... PHÚT
12 TẠ 5KG =.............KG
3 GIỜ 35 PHÚT = ...215........ PHÚT
5KG 50G =.......5050...........G
4 GIỜ 15 PHÚT =....255..... PHÚT
12 TẠ 5KG =....1205.........KG
12 tấn 7 yến = ……tạ
3 tạ 38 kg =……hg
1/12 giờ =…….giây
6 giờ 6 phút=…..giờ
`12` tấn `7` yến `= 120,7` tạ
`3` tạ `38` kg `= 3380` hg
`1 / 12` giờ `= 300` giây
`6` giờ `6` phút `= 6,1` giờ