Điền số thích hợp vào ô trống:
Số bảy trăm ba mươi tư nghìn sáu trăm tám mươi mốt viết là
1: Viết tiếp vào ô trống:
Số gồm có Viết số Đọc số 2 chục nghìn, 5 nghìn 6 trăm, 7 đơn vị
25 607 ……………………………………………… …………………..……… …………………….………
Ba mươi bảy nghìn hai trăm tám mươi mốt
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số “bốn trăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám” được viết là:
Số “bốn trăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám” được viết là 400067238.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 400067238.
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số “ba mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai” được viết là c.
Số “ba mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai” được viết là 36782.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 36782.
a) Đọc các số sau:
b) Viết các số sau:
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt
a) 48 456 đọc là: Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu
809 824 đọc là: Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư
315 211 đọc là: Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
673 105 đọc là: Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm
b)
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một: 87 601
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư: 9 034
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm: 22 525
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn: 418 304
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt: 527 641
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết số | Đọc số |
---|---|
75 463 | |
53 009 | |
10 704 | |
Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm | |
Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |
Hướng dẫn giải:
Viết số | Đọc số |
---|---|
75 463 | Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba |
53 009 | Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín |
10 704 | Mười nghìn bảy trăm linh tư |
26 025 | Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm |
8 751 | Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |
Viết vào ô trống (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
21 305 687 | Hai mươi mốt triệu ba trăm linh năm nghìn sáu trăm tám mươi bảy |
5 978 600 | |
Năm trăm triệu ba trăm linh tám nghìn | |
Một tỉ tám trăm bảy mươi hai triệu |
Viết số | Đọc số |
21 305 687 | Hai mươi mốt triệu ba trăm linh năm nghìn sáu trăm tám mươi bảy |
5 978 600 | Năm triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn sáu trăm đồng |
500 308 000 | Năm trăm triệu ba trăm linh tám nghìn |
1 872 000 000 | Một tỉ tám trăm bảy mươi hai triệu |
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
a)10 250 214
b)253 564 888
c)400 036 105
d)700 000 231
Số?
Viết số | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | Đọc số |
36 515 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | ba mươi sáu nghìn năm trăm mười lăm |
? | 6 | ? | 0 | 3 | ? | sáu mươi mốt nghìn không trăm ba mươi tư |
? |
| 7 | 9 | ? | ? | bảy nghìn chín trăm bốn mươi mốt |
? | ? | 0 | ? | ? | 9 | hai mươi nghìn tám trăm linh chín |
Giải:
Viết số | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | Đọc số |
36 515 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | ba mươi sáu nghìn năm trăm mười lăm |
61 034 | 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | sáu mươi mốt nghìn không trăm ba mươi tư |
7 941 |
| 7 | 9 | 4 | 1 | bảy nghìn chín trăm bốn mươi mốt |
20 809 | 2 | 0 | 8 | 0 | 9 | hai mươi nghìn tám trăm linh chín |