Viết vào ô trống (theo mẫu):
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
| Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
| 900 871 | ||
| 7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
| Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Viết số thích hơp vào ô trống :
| Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | |
| Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |
Viết vào ô trống theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
| Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
| Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Viết theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba | 92 523 | 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
| Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | ||
| 16 325 | ||
| Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai | ||
| Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư |
Viết theo mẫu:
| Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 25734 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4 | Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư |
| 80201 | ||||||
| 4 | 7 | 0 | 3 | 2 | Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn | |
| Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy | ||||||
| Hai mươi nghìn không trăm linh sáu |
Viết theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
|---|---|---|
| Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
| Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | ||
| 2020 | ||
| Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
| 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Viết theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
|---|---|---|
| Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
| Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | ||
| 2020 | ||
| Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
| 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Viết theo mẫu :
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
|---|---|---|
| Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám | 24 308 | 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị |
| Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư | ||
| 1 237 005 | ||
| 8 triệu, 4 nghìn, 9 chục |
Viết theo mẫu
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
|---|---|---|
| Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám | 24 308 | 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị |
| Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư | ||
| 1 237 005 | ||
| 8 triệu, 4 nghìn, 9 chục |