Hướng dẫn giải:
| Viết số | Đọc số |
|---|---|
| 75 463 | Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba |
| 53 009 | Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín |
| 10 704 | Mười nghìn bảy trăm linh tư |
| 26 025 | Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm |
| 8 751 | Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |
Hướng dẫn giải:
| Viết số | Đọc số |
|---|---|
| 75 463 | Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba |
| 53 009 | Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín |
| 10 704 | Mười nghìn bảy trăm linh tư |
| 26 025 | Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm |
| 8 751 | Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |
Viết vào ô trống theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
| Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
| Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số bảy trăm ba mươi tư nghìn sáu trăm tám mươi mốt viết là
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số “bốn trăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám” được viết là:
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Viết theo mẫu:
| Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 25734 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4 | Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư |
| 80201 | ||||||
| 4 | 7 | 0 | 3 | 2 | Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn | |
| Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy | ||||||
| Hai mươi nghìn không trăm linh sáu |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
| Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
| 900 871 | ||
| 7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
| Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Viết theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba | 92 523 | 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
| Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | ||
| 16 325 | ||
| Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai | ||
| Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư |
Viết các số sau:
Sáu trăm mười ba triệu.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.