Giải:
Viết số | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | Đọc số |
36 515 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | ba mươi sáu nghìn năm trăm mười lăm |
61 034 | 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | sáu mươi mốt nghìn không trăm ba mươi tư |
7 941 |
| 7 | 9 | 4 | 1 | bảy nghìn chín trăm bốn mươi mốt |
20 809 | 2 | 0 | 8 | 0 | 9 | hai mươi nghìn tám trăm linh chín |