Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 8dm = …cm
b) 50cm = …dm
c) 3dm7cm = …cm
d) 94cm = …dm…cm
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 6m 8dm = ........ m
b) 4m 8cm =........ m
c) 9m 492mm = ........ m
d) 42m 23 cm =.......... m
a) = 6,8m
b) = 4.08m
c) = 9,492m
d) = 42,23m
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
4 m = ……….mm 7hm = ………….dm
6m 8dm =………..cm 8dm =……………mm
4 m = 4000mm 7hm = 7000dm
6m 8dm =680 cm 8 dm = 800mm
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn
a. 8dm 7 mm = 807 mm
b. 450 phút = 7,5 giờ
c. 60000 = 6 ha
d. 71 tấn = 7100kg
MÌNH GỬI BẠN NHA !
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn
Điền số thích hợp điền vào chỗ chấm: 3m 8dm = .... dm.
A. 38
B. 380
C. 308
đáp án A là đúng nhé
Điền số thích hợp điền vào chỗ chấm: 3m 8dm = .... dm.
A. 38
B. 380
C. 308
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a,0,15dm=...cm
b,25,9m=...cm
c,275ha=...km2
d,278,3dam2=...hm2
Viêt số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3,5m=........m.......dm b) 7,800m=.............cm
4,10m=.........m.......cm 1090mm=...........cm...........mm
2,09m=.........m.........cm 4,7mm=.............cm............mm
5,60m=..........m.........dm 9,4cm=........cm.............mm
a: 3,5m=3m5dm
4,10m=4m10cm
2,09m=2m9cm
5,6m=5m6dm
b: 7,8m=780cm
1090mm=100cm90mm
4,7mm=0,4m0,07mm
9,4cm=9cm4mm
a, 3,5m=3m5dm
4,10m=4m10cm
2,09m=2m9cm
5,6m=5m6dm
b, 7,8m=780cm
1090mm=100cm90mm
4,7mm=0,4m0,07mm
9,4cm=9cm4mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,5 m = ..................cm
b) 0,08 tấn = ............... kg
c) 7,268 m2 = .............. dm2
d) 3 phút 40 giây = ............. giây
0,5 m = ......50............cm
0,08 tấn = ........80....... kg
7,268 m2 = .......726,8....... dm2
3 phút 40 giây = .......220...... giây