Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
trần quốc An
Xem chi tiết
👁💧👄💧👁
13 tháng 8 2021 lúc 14:59

Các oxit được in đậm.

Đồng (II) oxit = CuO

Khí oxi = O2

Sắt (II) sunfua = FeS

Nước = H2O

Sắt (III) oxit = Fe2O3

Canxi oxit = CaO

Điphotpho pentaoxit = P2O5

Lưu huỳnh trioxit = SO3

Nguyễn Quang Nghĩa
Xem chi tiết
Lê Ng Hải Anh
21 tháng 3 2023 lúc 22:18

a, MgO

b, FeO

c, CO2

d, P2O5

e, SO3

f, Na2O

g, Na2O

h, Fe2O3

i, SO2

k, CaO

Đinh Trí Gia BInhf
21 tháng 3 2023 lúc 22:22

 MgO

 FeO

 CO2

, P2O5

 SO3

 Na2O

, Na2O

, Fe2O3

 SO2,

CaO

Hùng Phan Đức
21 tháng 3 2023 lúc 22:23

a, MgO

b, FeO

c, CO2

d, P2O5

e, SO3

f, Na2O

g, Na2O

h, Fe2O3

i, SO2

k, CaO

꧁Tuyết BăNG ༻꧂
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
6 tháng 3 2022 lúc 16:56

HCl: axit: axit clohiđric

N2O5: oxit axit: đinitơ pentaoxit

Mn2O7: oxit axit: mangan (VII) oxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

Cả(OH)2: bazơ: canxi hiđroxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

Na2O: oxit bazơ: natri oxit

Cr2O3: oxit lưỡng tính: crom (III) oxit

NaCl: muối: natri clorua

kodo sinichi
6 tháng 3 2022 lúc 17:03

HCl: axit: axit clohiđric

N2O5: oxit axit: đinitơ pentaoxit

Mn2O7: oxit axit: mangan (VII) oxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

Cả(OH)2: bazơ: canxi hiđroxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

Na2O: oxit bazơ: natri oxit

Cr2O3: oxit lưỡng tính: crom (III) oxit

NaCl: muối: natri clorua

Buddy đã xóa
Nguyễn Đức Nghĩa
Xem chi tiết
B.Thị Anh Thơ
27 tháng 3 2020 lúc 17:03
Tên gọi CTHH Oxit bazo Oxit axit
Sắt (III) oxit Fe2O3 X
Cacbon đioxit CO2 X
Điphotpho trioxxit P2O5 X
Nhôm oxit Al2O3 X

Khách vãng lai đã xóa
Trần Tuyết Như
27 tháng 3 2020 lúc 18:24
Tên gọi Công thức hóa học Oxit bazơ Oxit axit
Sắt(III)oxit Fe2O3 X
Cacbon đioxit CO2 X
Điphotpho trioxit P2O3 X
Nhôm oxit Al2O3 X

Mk thấy bạn dưới làm sai 1 cái

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Vũ Luật
Xem chi tiết
Nguyễn Quang Minh
25 tháng 4 2022 lúc 16:11

1) H2SO4 
2) H2SO3 
3) Fe(OH)2 
4) KHCO3 
5) MgCl2 
6) Al2(SO4)3
7) Na2O
8) KOH
9) P2O5 
10) Ca(OH)2

YangSu
25 tháng 4 2022 lúc 16:21

Axit sunfuric : \(H_2SO_4\)

Axit sunfurơ : \(H_2SO_3\)

Sắt(II) hidroxit : \(Fe\left(OH\right)_3\)

Kali hidrocacbonat : \(KHCO_3\)

Magie clorua : \(MgCl_2\)

Nhôm sunfat : \(Al_2\left(SO_4\right)_3\)

Natri oxit : \(Na_2O\)

Kali hidroxit : \(KOH\)

Điphotpho pentaoxit : \(P_2O_5\)

 

 

 

 

Thanh Bảo Trân
26 tháng 4 2022 lúc 18:35

Kali hidro đi photpho pentaoxit K(hpo2)o5)

vertuismine
Xem chi tiết
hnamyuh
19 tháng 7 2021 lúc 20:20

a) CTHH lần lượt là : 

$K_2CO_3$(muối)

$AlCl_3$(muối)

$Fe(OH)_3$ (bazo)

$H_2SO_4$(axit)

$Fe_2O_3$(oxit)

$Na_2HPO_4$(muốI)

$Na_2O$(oxit)

$Mg(HS)_2$(muối)

b)

Oxit : $Na_2O$(Natri oxit) , $P_2O_5$(điphotpho pentaoxit) 

Axit : $HNO_3$ (axit nitric)

Bazo : $Ca(OH)_2$ (Canxi hidroxit) , $Cu(OH)_2$ Đồng II hidroxit

Muối : $FeCl_2$ ( Sắt II clorua) , $KH_2PO_4$ ( Kali đihidro photphat)

SIRO
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
11 tháng 4 2022 lúc 19:04

Viết lần lượt nhé: SO3, FeCl2, Mg(OH)2, Zn3(PO4)2, Pb(NO3)2, Al2(SO4)3, H2SO3, NaOH, P2O5, HCl, CaCO3, HgO, BaSO3

Nguyễn Hoàng Nam
Xem chi tiết
Ngô Quang Sinh
2 tháng 2 2019 lúc 4:32

a) Hai oxit axit:

P2O5: điphotpho pentaoxit.

SO3: lưu huỳnh trioxit.

Hai oxit bazơ:

CaO: canxi oxit.

Al2O3: nhôm oxit.

b) Thành phần của oxit:

Oxit bazo là hợp chất của 1 nguyên tố kim loại với oxi

Oxit axit là hợp chất của 1 nguyên tố phi kim với oxi

c) Cách gọi tên:

Tên oxit: Tên nguyên tố + oxit

- Nếu kim loại có nhiều hóa trị:

Tên gọi: tên kim loại (kèm theo hóa trị) + oxit

- Nếu phi kim có nhiều hóa trị:

Tên gọi: Tên phi kim (có tiền tố chỉ số nguyên tử phi kim) + oxit (có tiền tố chỉ số nguyên tử oxi).

doraemon
Xem chi tiết

a/Oxit bazo:

_ CuO : Đồng(II) oxit

_ Na2O : Natri oxit

_ Fe3O4 :oxit sắt từ

_ Al2O3 : nhôm oxit

_ CaO : Canxi oxit

b/Oxit axit:

CO2 : cacbon đioxit

P2O5 : điphotpho pentaoxit

SO2 : lưu huỳnh đioxit

SiO2 : silic đioxit

N2O5 : ddinito pentaoxit

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Phương Liên
6 tháng 8 2021 lúc 9:26

5 oxit bazo: CaO - Canxi oxit


                    Na2O - Natri oxit


                    FeO - Sắt (II) oxit


                    K2O: kali oxit


                    CuO: đồng (II) oxit

5 oxit axit: CO2 - cacbon đioxit 


                   SO2- Lưu huỳnh đioxit


                  P2O5 -  Điphốtpho pentaôxít 


                  NO - nito monoxit


                  N2O - đinito oxit

Khách vãng lai đã xóa