Chọn từ phát âm khác
Bath
Bathe
Great
Stead
CÁCH PHÁT ÂM CỦA ÂM VỊ TRONG TỪ
Chọn 01 trong 04 lựa chọn có phần gạch chân có cách phát âm khác với những lựa chọn còn lại.
A. angry
B. bad
C. flat
D. parent
Đáp án : D
“a” trong “parent” phát âm là /ə/, trong các từ còn lại phát âm là /ӕ/
CÁCH PHÁT ÂM CỦA ÂM VỊ TRONG TỪ
Chọn 01 trong 04 lựa chọn có phần gạch chân có cách phát âm khác với những lựa chọn còn lại.
A. horses
B. produces
C. provinces
D. houses
Đáp án : D
“ses” trong “houses” phát âm là /ziz/, trong các từ còn lại phát âm là /siz/
CÁCH PHÁT ÂM CỦA ÂM VỊ TRONG TỪ
Chọn 01 trong 04 lựa chọn có phần gạch chân có cách phát âm khác với những lựa chọn còn lại.
A. book
B. full
C. cook
D. pollute
Đáp án : D
“u” trong “ pollute” phát âm là /u:/, các âm “u”, “oo” trong các từ còn lại phát âm là / ʊ/
CÁCH PHÁT ÂM CỦA ÂM VỊ TRONG TỪ
Chọn 01 trong 04 lựa chọn có phần gạch chân có cách phát âm khác với những lựa chọn còn lại.
A. smooth
B. with
C. this
D. theatre
Đáp án : D
“th” trong “theatre” phát âm là /θ/, trong các từ còn lại phát âm là /ð/
CÁCH PHÁT ÂM CỦA ÂM VỊ TRONG TỪ
Chọn 01 trong 04 lựa chọn có phần gạch chân có cách phát âm khác với những lựa chọn còn lại.
A. turkey
B. thursday
C. person
D. clerk
Đáp án : D
“er” trong “clerk” có thể phát âm là /a:/. Trong các từ còn lại phát âm là /ɜ/
1 . Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác :
1. A. brEAd B. coffEE c. mEAt d. tEA
2 . A. bAth B. bAthe C.grEAt d. stEAd
3 . A . lEAve B. rEAd C. rEAdy d. wEEk
4 . A. hUngry B. pUpil C. sUnday d. Up
5. A.bUt B. cOme C . sO d. mUch
6. A. dIRty B. EArly C.lEArn d. nEAr
những chữ in đậm mik thay cho dấu gạch ngang nhé
giúp mik khẩn cấp nhé
Trả lời
1.A
2.D
3.B
4.B
5.C
6.A
Chúc bạn học tốt. Mk ko chắc nhé
.
1 . Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác :
1. A. brEAd B. coffEE c. mEAt d. tEA
2 . A. bAth B. bAthe C.grEAt d. stEAd
3 . A . lEAve B. rEAd C. rEAdy d. wEEk
4 . A. hUngry B. pUpil C. sUnday d. Up
5. A.bUt B. cOme C . sO d. mUch
6. A. dIRty B. EArly C.lEArn d. nEAr
chọn từ có phát âm khác ( nhớ ghi phát âm ra )
watched needed wanted dedicated
watched needed wanted dedicated
Ta có bảng sau (VD thoi):
=> Chọn watched
chị ko bít phát âm thì chị vô goole dịch có chỗ hình cái loa thì chị bấm vô nó sẽ phát âm cho chị
Chọn từ phát âm khác loại ở âm S:
Chọn phát âm khác: ( những chữ mình viết hoa là từ phát âm )
Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap