Chọn từ phát âm khác
Bath
Bathe
Great
Stead
Theo tớ đề sai :
Bath /bɑːθ/
Bathe /beɪð/
Great /greɪt/
Stead /sted/
Chọn từ phát âm khác
Bath
Bathe
Great
Stead
#Choo
Chọn từ phát âm khác
Bath
Bathe
Great
Stead
Theo tớ đề sai :
Bath /bɑːθ/
Bathe /beɪð/
Great /greɪt/
Stead /sted/
Chọn từ phát âm khác
Bath
Bathe
Great
Stead
#Choo
Chọn từ phát âm khác loại ở âm S:
Chọn phát âm khác: ( những chữ mình viết hoa là từ phát âm )
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
chọn tù phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow
chọn phát âm khác