Chọn phát âm khác: ( những chữ mình viết hoa là từ phát âm )
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
chọn tù phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
1.tìm lỗi sai : He is going to his uncel's house by his car.
She need some eggs and a paket of milk.
2.chọn từ có cách phát âm khác : Laughs , Tops , Leaves , Books.
Giúp mị với
1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow
chọn phát âm khác