Phát âm :
1.A.cats B.tapes C.rides D.cooks
2.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es
16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests
17.A.tells B.talks C.stays D.steals
18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks
19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges
20.A.biscuits B.magizines C.newspapers D.vegetables
21.A.beds B.doors C.plays D.students
22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries
23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges
24.A.characters B.problems C.retrears D.universities
25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes
26.A.arms B.suits C.chairs D.boards
27.A.licks B.risks C.learns D.drops
28.A.relieves B.invents C.buys D.deals
29.A.comes B.rolls C.takes D.drives
30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks
16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests
17.A.tells B.talks C.stays D.steals
18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks
19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges
20.A.biscuits B.magizines C.newspapers D.vegetables
21.A.beds B.doors C.plays D.students
22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries
23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges
24.A.characters B.problems C.retrears D.universities
25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes
26.A.arms B.suits C.chairs D.boards
27.A.licks B.risks C.learns D.drops
28.A.relieves B.invents C.buys D.deals
29.A.comes B.rolls C.takes D.drives
30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es
16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests
17.A.tells B.talks C.stays D.steals
18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks
19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges
20.A.biscuits B.magizines C.newspapers D.vegetables
21.A.beds B.doors C.plays D.students
22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries
23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges
24.A.characters B.problems C.retrears D.universities
25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes
26.A.arms B.suits C.chairs D.boards
27.A.licks B.risks C.learns D.drops
28.A.relieves B.invents C.buys D.deals
29.A.comes B.rolls C.takes D.drives
30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es
16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests
17.A.tells B.talks C.stays D.steals
18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks
19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges
20.A.biscuits B.magazines C.newspapers D.vegetables
21.A.beds B.doors C.plays D.students
22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries
23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges
24.A.characters B.problems C.retreats D.universities
25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes
26.A.arms B.suits C.chairs D.boards
27.A.licks B.risks C.learns D.drops
28.A.relieves B.invents C.buys D.deals
29.A.comes B.rolls C.takes D.drives
30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s, es
1.A.roses B.villages C.apples D.matches
2.A.languages B rabies C.assumes D.consumes
3.A.successds B.devotes C.prevents D.coughs
4.A.sees B.sports D.pools D.trains
5.A.widens B.preferees C.sacks D.cancels
6.A.tombs B.lamps C.brakes D.invites
7.A.books B.floors C.combs D.drums
8.A.trays B.says C.bays D.days
9.A.closes B.loses C.loves D.chooses
10.A.gives B.phones C.switches D.dives
11.A.studies B.flourishes C.finishes D.glances
12.A.hears B.thanks C.blows D.coincides
13.A.stops B.climbs C.pulls D.televisions
14.A.cats B.tapes C.rides D.cooks
15.A.walks B.begins C.helps D.cuts
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s, es
1.A.roses B.villages C.apples D.matches
2.A.languages B rabies C.assumes D.consumes
3.A.successds B.devotes C.prevents D.coughs
4.A.sees B.sports D.pools D.trains
5.A.widens B.preferees C.sacks D.cancels
6.A.tombs B.lamps C.brakes D.invites
7.A.books B.floors C.combs D.drums
8.A.trays B.says C.bays D.days
9.A.closes B.loses C.loves D.chooses
10.A.gives B.phones C.switches D.dives
11.A.studies B.flourishes C.finishes D.glances
12.A.hears B.thanks C.blows D.coincides
13.A.stops B.climbs C.pulls D.televisions
14.A.cats B.tapes C.rides D.cooks
15.A.walks B.begins C.helps D.cuts
Ex: -s/-es ending
A.boxes B.classes C.potatoes D.watches
A.catches B.phones C.course D. places
A. plays B.stays C.bays D.says
A. decks B.boats C.bears D.stops
A.contests B.remarks C.postcards D.gallops
A.bottles B.novels C.occasions D.poets
A.describes B.encourages C.judges D.washes
A.composes B.decorates C.expects D.drops
A.houses B.places C.horses D.faces
A.walks B.begins C.helps D.cuts
A.cats B.tapes C.lives D.cooks
A.tells B.talks C.stays D.steals
A.biscuits B.magazines C.newspapers D.vegetables
A.learns B.works C.controls D.responds
A.rises B. slices C.relaxes B.sleeps
A.transmits B. laughs C.seems D.escapes
A.volunteers B.devices C.appears D.behaviors
A.habits B.appliications C.victims D.waterfalls
A.cats B.fifths C.grapes D.valleys
A.fetches B. reduces C.goes D.loses
Ex: -s/-es ending
A.boxes B.classes C.potatoes D.watches
A.catches B.phones C.courses D. places
A. plays B.stays C.bays D.says
A. decks B.boats C.bears D.stops
A.contests B.remarks C.postcards D.gallops
A.bottles B.novels C.occasions D.poets
A.describes B.encourages C.judges D.washes
A.composes B.decorates C.expects D.drops
A.houses B.places C.horses D.faces ( câu này đọc lên hình như tất cả đều là iz)
A.walks B.begins C.helps D.cuts
A.cats B.tapes C.lives D.cooks
A.tells B.talks C.stays D.steals
A.biscuits B.magazines C.newspapers D.vegetables
A.learns B.works C.controls D.responds
A.rises B. slices C.relaxes B.sleeps
A.transmits B. laughs C.seems D.escapes
A.volunteers B.devices C.appears D.behaviors
A.habits B.appliications C.victims D.waterfalls
A.cats B.fifths C.grapes D.valleys
A.fetches B. reduces C.goes D.loses => có 2 âm iz 2 âm z. tớ chịu ạ
A.boxes B.classes C.potatoes D.watches
A.catches B.phones C.course D. places
A. plays B.stays C.bays D.says
A. decks B.boats C.bears D.stops
A.contests B.remarks C.postcards D.gallops
A.bottles B.novels C.occasions D.poets
A.describes B.encourages C.judges D.washes
A.composes B.decorates C.expects D.drops
A.houses B.places C.horses D.faces
A.walks B.begins C.helps D.cuts
A.cats B.tapes C.lives D.cooks
A.tells B.talks C.stays D.steals
A.biscuits B.magazines C.newspapers D.vegetables
A.learns B.works C.controls D.responds
A.rises B. slices C.relaxes B.sleeps
A.transmits B. laughs C.seems D.escapes
A.volunteers B.devices C.appears D.behaviors
A.habits B.appliications C.victims D.waterfalls
A.cats B.fifths C.grapes D.valleys
A.fetches B. reduces C.goes D.loses
1. A.acted B.needed C.kicked D.wanted
2. A.plays B.stops C.puts D.cooks
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others
1. A.acted B.needed C.kicked D.wanted
2. A.plays B.stops C.puts D.cooks
1.find the word has a different sound in the part underlined.
1. A.cats B.desks C.bikes D.pencils
2. A.lamps B.sofas C.walls D.beds
3.A.maps B.clocks C.chairs D. attics
4. A.students B.apples C.caps D.flats
5. A. laughs B.thinks C.breaths D.cleans
1. A.cats B.desks C.bikes D.pencils
2. A.lamps B.sofas C.walls D.beds
3.A.maps B.clocks C.chairs D. attics
4. A.students B.apples C.caps D.flats
5. A. laughs B.thinks C.breaths D.cleans
1. Khi vật có tần số cao , khi đó vật phát âm cao .
Khi vật có tần số thấp , khi đó vật phát âm thấp .
2. Khi vật có biên độ lớn , khi đó vật phát âm to
Khi vật có biên độ nhỏ , khi đó vật phát âm nhỏ
3.SGK (mềnh lười quá , bn cố mở SGK coi lại dùm mềnh nha=))))
Cách phát âm
1 . A.channel B match C.school D.chicken ( Phần phát âm gạch là chữ ch)
2. A.future B.volunteer C . survive D.furniture ( phát âm chữ u)
3 A.opened B.visited C.stayed D.claimed (Phát âm chữ ed )
4.A.birth B.forth C.smooth D.breath ( Phát âm chữ th )
5.A. know B.kite C.kitchen D.book ( Phát âm chứ k )
Cách phát âm
1 . A.channel B match C.school D.chicken ( Phần phát âm gạch là chữ ch)
2. A.future B.volunteer C . survive D.furniture ( phát âm chữ u)
3 A.opened B.visited C.stayed D.claimed (Phát âm chữ ed )
4.A.birth B.forth C.smooth D.breath ( Phát âm chữ th )
5.A. know B.kite C.kitchen D.book ( Phát âm chứ k )
Câu 1: Nguồn âm là gì? Các nguồn âm có chung đặc điểm gì?
Câu 2: Tần số dao động là gì? Đơn vị tần số là gì? Khi nào vật phát ra âm phát ra cao (âm bổng)? Khi nào vật phát ra âm thấp (âm trầm)?
Câu 3: Khi nào âm phát ra to? Khi nào âm phát ra nhỏ? Độ to của âm được đo bằng đơn vị gì?
Câu 4: Âm thanh có thể truyền được trong những môi trường nào? Âm thanh không truyền được trong môi trường nào?
Câu 5: Trong 3 môi trường rắn, lỏng, khí. Vận tốc truyền âm trong môi trường nào lớn nhất, môi trường nào nhỏ nhất?
Câu 6: Các vật như thế nào thì phản xạ âm tốt? Các vật như thế nào thì phản xạ âm kém?
Câu 7: Thế nào là ô nhiễm tiếng ồn? Nêu các biện pháp chống ô nhiễm tiếng ồn?
Câu 1 vật 1 phát ra âm với tần số 2500Hz và có cường độ 40dB.vạt 2 phát ra âm có cường độ 35dB vơia tần số 3000Hz A )vật nài phát ra âm to hơn ?tại sao ? B)VẬT NÀO PHÁT RA ÂM CAO HƠN ? VÌ SAO? C) ÂM CỦA 1 VẬT TRUYỀN ĐI TROBG KO KHÍ ĐI QUÃNG ĐƯỜNG 17m.Tính thời gian âm truyền đi trên quãng đường trên ? Biết vận tốc truyền âm tronh không khi là 340m/s