Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thiên Yết

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es

16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests

17.A.tells B.talks C.stays D.steals

18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks

19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges

20.A.biscuits B.magizines C.newspapers D.vegetables

21.A.beds B.doors C.plays D.students

22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries

23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges

24.A.characters B.problems C.retrears D.universities

25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes

26.A.arms B.suits C.chairs D.boards

27.A.licks B.risks C.learns D.drops

28.A.relieves B.invents C.buys D.deals

29.A.comes B.rolls C.takes D.drives

30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks

16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests

17.A.tells B.talks C.stays D.steals

18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks

19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges

20.A.biscuits B.magizines C.newspapers D.vegetables

21.A.beds B.doors C.plays D.students

22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries

23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges

24.A.characters B.problems C.retrears D.universities

25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes

26.A.arms B.suits C.chairs D.boards

27.A.licks B.risks C.learns D.drops

28.A.relieves B.invents C.buys D.deals

29.A.comes B.rolls C.takes D.drives

30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks

Hoaa
17 tháng 8 2018 lúc 13:27

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es

16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests

17.A.tells B.talks C.stays D.steals

18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks

19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges

20.A.biscuits B.magizines C.newspapers D.vegetables

21.A.beds B.doors C.plays D.students

22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries

23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges

24.A.characters B.problems C.retrears D.universities

25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes

26.A.arms B.suits C.chairs D.boards

27.A.licks B.risks C.learns D.drops

28.A.relieves B.invents C.buys D.deals

29.A.comes B.rolls C.takes D.drives

30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks

Huy Thắng Nguyễn
17 tháng 8 2018 lúc 13:28

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es

16.A.shoots B.grounds C.concentrates D.forests

17.A.tells B.talks C.stays D.steals

18.A.hours B.fathers C.dreams D.thinks

19.A.bushes B.buses C.lorries D.charges

20.A.biscuits B.magazines C.newspapers D.vegetables

21.A.beds B.doors C.plays D.students

22.A.completes B.engines C.taxis D.ferries

23.A.Difficulties B.enriches C.classes D.enlarges

24.A.characters B.problems C.retreats D.universities

25.A.passes B.challenges C.sexes D.tomatoes

26.A.arms B.suits C.chairs D.boards

27.A.licks B.risks C.learns D.drops

28.A.relieves B.invents C.buys D.deals

29.A.comes B.rolls C.takes D.drives

30.A.dreams B.heals C.kills D.tasks


Các câu hỏi tương tự
Thiên Yết
Xem chi tiết
Lê Nguyễn Đông Triều
Xem chi tiết
mai dao
Xem chi tiết
hello sunshine
Xem chi tiết
Minh Hiếu
Xem chi tiết
trâm kiều
Xem chi tiết
Hà An Trần
Xem chi tiết
Nguyễn triệu minh
Xem chi tiết
Nguyễn Hồng Nhung
Xem chi tiết