Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Hữu Quang
Xem chi tiết
Tử Đằng
24 tháng 6 2017 lúc 16:33

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

Bình luận (0)
Hiiiii~
24 tháng 6 2017 lúc 16:34

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

Bình luận (0)
Trương Hồng Hạnh
24 tháng 6 2017 lúc 16:34

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

Bình luận (0)
Nguyễn Hữu Quang
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Linh Châu
24 tháng 6 2017 lúc 20:31

1.Khoanh trìn vào từ khác loại .1. a.fish b.chicken c.juice d.meat

2.a.breakfast b.drink c.lunch d.dinner

3.a.draw b.mum c.play d.learn

4.a.food b.teacher c.doctor d.engineer

2.Viết sang tiếng anh

1.Bưu điện:post office

2.Khỉ:gas

3.Cơm:rice

4.Đi học:go to school

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Linh Châu
24 tháng 6 2017 lúc 20:33

sorry

Sửa lại câu 1 mình viết nhầm

1.a.fish b.chiclen c.juice d.meat

Bình luận (0)
Nguyễn Thanh Hằng
24 tháng 6 2017 lúc 20:24

1. Khoanh tròn vào từ khác loại:

1. a.fish b.chicken c. juice d. meat

2.a.breakfast b. drink c.lunch d. dinner

3.a. draw b. mum c. play d. learn

4.a. food b. teacher c. doctor d. engineer

2. Viết sang tiếng anh:

1. Bưu điện:..........Post Office: ...................

2. Khỉ:.........monkey............................

3. Cơm:.........rice..........................

4. Đi học:.......go to school.........................

Bình luận (0)
VŨ TƯỜNG LONG
Xem chi tiết
Thái Trần Nhã Hân
19 tháng 7 2023 lúc 10:28

1. B

2. D

3. D

4. C

5. C

Bình luận (1)
Đặng Phương Linh
19 tháng 7 2023 lúc 10:28

b - d - d - c - c

Bình luận (0)
Công chúa sao băng
Xem chi tiết

Khoanh tròn vào một từ không cùng loại với những từ còn lại

1.A. student   B. Teacher   C. Cooker   D. Doctor

2.A. America   B. Viet Nam   C. England  

D. Singaporean

3.A.red  B. Blue   C.yellow   D.sad

4.A.cat   B.elephant   C.dog   D.fish

5.A.he    B. Your    C.her    D.his

Bình luận (0)

1. Cooker ( nồi cơm điện) 

2. Singaporean 

3.Sad

4.Fish

5.He

Bình luận (0)
Nguyễn Yến Vy
31 tháng 7 2019 lúc 13:10

1.C , 2.D , 3.D , 4.A .Tích cho mk nha

Bình luận (0)
Nguyễn Tiến Minh
Xem chi tiết
Khinh Yên
24 tháng 8 2021 lúc 11:01

1 A chicken B vegetable C cow D buffalo

2 started B stopped D protecded

3 A took B gave C kept D called

4A left B had C fine D ate

5 A sugar B salt C rice D coca

Bình luận (0)
Nguyễn Hoài Đức CTVVIP
24 tháng 8 2021 lúc 11:06

b

b

d

c

d

Bình luận (0)
Hải Trần Văn
24 tháng 8 2021 lúc 11:11

câu một ; B 

câu hai ; B 

câu ba ; D 

câu bốn ; C 

câu năm ; D 

Bình luận (0)
Vũ Khánh Hà
Xem chi tiết
Bùi Minh Thắng
21 tháng 4 2020 lúc 17:42

0.C

1.B

2.A

3.C

4.D

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
linh
21 tháng 4 2020 lúc 17:57

0.B 

1.B           

2.A

3.C      

4.D

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
trần nguyễn minh hà
21 tháng 4 2020 lúc 20:06

0.C

1.B

2.A

3.C

4.D

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
imnania
Xem chi tiết
Hạnh Nguyễn
15 tháng 11 2023 lúc 22:11

1B;2A;3A;4D;5C;6B;7D;8B;9D;10C

 

Bình luận (0)
Sinh Viên NEU
15 tháng 11 2023 lúc 23:54

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subject  2. doctor  3. head  4. jeans  5. course

6. sunday  7. end  8. three  9. half  10- climb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập

1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h

1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g


Bài 5:Leave me out

1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese

6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help


Bài 6:Choose the odd one out

1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever

Bình luận (0)
Sinh Viên NEU
15 tháng 11 2023 lúc 23:58

Bài 7:Complete the sentences

1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……years….old.

2. ……How.. are you ? I’m fine, thanks.

3.There …is…. one living room and one kitchen in my house.

4………Where….. do you go after school ?
Bài 8:Arrange:

1. English / sing / songs / ?/ you / Can

-______Can you sing English songs?_____________________________

2. name / ?/ her / What / is

. -_____What is her name?____________________________________________________

3. ten / years / am / old / I

-_______I am ten years old__________________________________________________

4. my / pen friend./ new / is / This

-_______This is my new pen friend____________________________________________

5. up / get / 6.30 / I / at

_______I get up at 6.30____________________________________________________

6. is / job ? / What / your

-_______What is your job?__________________________________________________

7.Would / you / orange / juice ?/ like / some

-_Would you like some orange juice?_________________________________________

8. Ha Noi ./ I / am / from

-__I am from Ha Noi_______________________________________________________

9. animals / like ? / does / What / Nam

-______What animals does Nam like?_________________________________________

10. My/ name / Hung / is

- My name is Hung_______________________________________________

Bài9: Choose the odd one out.

1. A. England B. America C. Singaporean D. China

2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor

3. A. swim B. ride C. job D. play.

4. A. chicken B. milk C. bread D. orange

5. A. engineer B. house C. school D. classroom.

6. A. student B. worker C. teacher D. cooker

7. A. chicken B. bread C. food D.rice

8. A. math B. learn C. science D. music

9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have

10. A. house B. father C. mother D. brother


Bài 10: Fill in the blanks:

1. find

2. down

3. town

4. Below

5. help

6. blue

7. wife

8. Number

9. kitchen

10.blue

11.beach

12. number


Bài 11:Choose the correct answers

1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many
2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.

a. that b. his c. her d. it

3. Can I borrow ………?

a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink

4. May I come in ? ………

a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are

5. He can play football…….. he can’t dance.

a. but b. and c. because d. when

Bình luận (0)
Ai thích tui
Xem chi tiết
Minh Hồng
24 tháng 3 2022 lúc 21:20

1.C

2.C

3. A

Bình luận (0)
Vũ Quang Huy
24 tháng 3 2022 lúc 21:21

.C

C

A

Bình luận (0)
ĐƯỜNG HÀ LINH:))
24 tháng 3 2022 lúc 21:23

C

C

A

Bình luận (0)
Văn Bảo Nguyễn
Xem chi tiết
Chuu
20 tháng 3 2022 lúc 19:25

A

Bình luận (0)
NGUYỄN♥️LINH.._.
20 tháng 3 2022 lúc 19:25

C

Bình luận (0)
Vũ Quang Huy
20 tháng 3 2022 lúc 19:25

a

Bình luận (0)