Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
Tìm giúp 2 từ đồng nghĩa với BỀN BỈ
2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc
Bền Vững
Bền Lâu
Vững Chắc
trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé
chúc em học tốt
2 tự động ngĩa với BÊN Bi là:gan góc , lì lợm.
Tìm:
a. 4 từ có tiếng chí (chí có nghĩa là rất, hết sức): ………………………………………
b. 4 từ có tiếng chí (chí có nghĩa là bền bỉ): …………………………………………….
Tham khảo
a. chí phải, chí lí, chí thân, chí tình
b. ý chí, chí hướng, quyết chí, chí khí
A)Quyết chí, nhất chí ,chí phải, chí lí, chí công
B)Ý chí , quyết chí, chí hướng, chí khí, chí dũng
Từ ghép nào có chí mang nghĩa “Bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”???
Tìm 4 từ có tiếng “chí” có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp.
chí hướng
quyết chí
chí khí
Ý chí, chí khí, chí hướng, quyết chí.
Các từ có tiếng chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp
Quyết chí,ý chí,chí hướng
HT
Các từ trái nghĩa với từ bền chí, bền lòng. Giúp tớ!!!
bền chí >< nản chí
bền lòng >< sờn lòng
Trái ngĩa với bền chí là nản chí
Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng
đi HT
Trái ngĩa với bền chí là nản chí
Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng
đặt câu với từ quyết tâm (cố gắng ,bền bỉ ,...)
đặt câu với từ gian lan (thách thức , khổ sở,...)
- Phải quyết tâm và nỗ lực hết mình thì mới thành công được .
- Cuộc đời vốn đã gian nan nên ta nhất định không được bỏ cuộc.
Những từ ghép nào có tiếng chí mang nghĩa “bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”?
a.Chí hướng b. chí công c. quyết chí
d.chí lí e. chí tình g. ý chí
Những từ ghép nào có tiếng chí mang nghĩa “bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”?
a.Chí hướng b. chí công c. quyết chí
d.chí lí e. chí tình g. ý chí
Nhóm nào sau đây toàn từ láy?
(0.5 Points)
đường đua, tiếp tục, khập khiễng, bền bỉ, cuối cùng, lo lắng
lẩy bẩy, khập khiễng, rạng rỡ, âu yếm, đám đông, khó khăn, đau đớn.
khập khiễng, rạng rỡ, bền bỉ, lo lắng, khó khăn , đau đớn.
Nhóm từ nào sau đây toàn là từ ghép?
(0.5 Points)
vận động viên, đường chạy, sẵn sàng, cuộc thi, tín hiệu, xuất phát.
vị trí, vòng cua, vận động viên, đường, đua, đường chạy, sợ hãi.
loạng choạng, khu vực, đá dăm, đường đua, cuộc thi, xuất phát.
1/khập khiễng, rạng rỡ, bền bỉ, lo lắng, khó khăn , đau đớn.
2/vị trí, vòng cua, vận động viên, đường, đua, đường chạy, sợ hãi