Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Chu Thị Ngọc Bích

Tìm

-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ

-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ

nguyenvankhoi196a
26 tháng 11 2017 lúc 21:23

-  dai dẳng, gan góc, lì lợm

- nhụt chí, nản lòng

Nguyễn Anh Quân
26 tháng 11 2017 lúc 21:23

Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng

Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù

k mk nha


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Đức Duệ
Xem chi tiết
lê trịnh phúc bảo
Xem chi tiết
Nguyễn Lưu Tường Vân
Xem chi tiết
Lê An Hoa
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Khang
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Bùi Hoàng Yến
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết