SPEAKING Describe what is happening in the photos (A–C). (Mô tả các bức ảnh (A–C).)

2. Describe photo 1. What can you see? What is happening? Use the phrases below to help you.
(Mô tả bức ảnh 1. Bạn nhìn thấy gì? Điều gì đang xảy ra? Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
the photo shows (bức tranh cho thấy); in the foreground / background (ở xung quanh); on the left /right (ở bên trái/ phải); in the top right corner (ở góc trên cùng phía bên phải); in the bottom left corner (ở góc dưới cùng phía bên trái); judging by (xem xét bằng); it / they etc. must be... (nó/ họ chắc hẳn…); she / they etc. can't be... (cô ấy/ chúng nó không thể…)
The photo shows a group of students is playing traditional Vietnamese musical instruments on the hall.
(Bức ảnh cho thấy một nhóm học sinh đang chơi các nhạc cụ dân tộc trong hội trường.)
3. Now compare photos 1 and 2. Describe a) the main similarities and b) the main differences. Use the phrases below to help you.
(Bây giờ hãy so sánh các bức ảnh 1 và 2. Hãy mô tả a) những điểm giống nhau chính và b) những điểm khác biệt chính. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Similarities (Giống nhau)
The common theme in the photos is ...
(Chủ đề chung giữa hai bức tranh là…)
You can see ... in both photos.
(Bạn có thể thấy … trong cả hai bức tranh.)
Both photos show ...
(Cả hai bức tranh cho thấy …)
In both photos there are ...
(Trong cả hai bức tranh có …)
Differences (Khác biệt)
The first photo shows ..., whereas the second photo shows ...
(Bức tranh thứ nhất có …, trong khi bức tranh thứ hai có …)
In the first photo..., but in the second photo ...
(Trong bức tranh thứ nhất, … nhưng trong bức tranh thứ hai …)
One obvious difference is (that) ...
(Một sự khác nhau rất rõ ràng là …)
Unlike the first photo, the second photo shows
(Không giống như bức tranh thứ nhất, bức tranh thứ hai cho thấy …)
In contrast to the first photo, the second photo ...
(Đối lập với bức tranh thứ nhất, thì bức tranh thứ hai…)
| Picture 1 (Ảnh 1) | Picture 2 (Ảnh 2) |
the main similarities (điểm giống nhau chính) | they are school activities (chúng đều là hoạt động của trường) joined by a group of students (tham gia bởi các học sinh) | |
the main differences (điểm khác nhau chính) | gentle activity (hoạt động nhẹ nhàng) | strenuous activity (hoạt động vất vả) |
1. Match two of the words below with the photos. Then describe the photos.
(Nối hai trong các từ bên dưới vào các bức hình. Sau đó mô tả các bức hình.)
Outdoor activities abseiling jet-skiing kayaking mountain biking orienteering paintballing quad biking rock climbing kite surfing
Outdoor activities: abseiling (leo xuống vách núi) jet-skiing (mô tô nước) kayaking (chèo thuyền kayak) mountain biking (đạp xe leo núi) orienteering (thể thao định hướng) paintballing (súng sơn) quad biking (đua xe địa hình) rock climbing (leo núi đá) kite surfing (lướt ván diều)
A. orienteering B. quad biking
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
The photo shows two women taking a selfie near the Big Ben in London.
(Bức ảnh chụp hai người phụ nữ chụp ảnh tự sướng gần đồng hồ Big Ben ở thủ đô Luân Đôn)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
SPEAKING Describe the photos. In your opinion, which is a) the most interesting job and b) the most difficult job? Give reasons.

- In picture A, a disability support worker is providing assistance and care to the girl who is sitting on a wheelchair. I guess she is helping her practice moving by using some special equipment.
(Trong hình A, một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật đang giúp đỡ và chăm sóc cho cô gái ngồi trên xe lăn. Tôi đoán cô ấy đang giúp cô ấy tập di chuyển bằng cách sử dụng một số thiết bị đặc biệt.)
- In picture B, a children's entertainer is performing magic tricks, tell stories, or lead games and activities in front of a lot of children in the park.
(- Trong hình B, một nghệ sĩ giải trí dành cho trẻ em đang biểu diễn ảo thuật, kể chuyện hoặc dẫn dắt các trò chơi và hoạt động trước mặt rất nhiều trẻ em trong công viên.)
- I can see two helicopter paramedics in picture C. They are transporting things or providing medical care to patients in an emergency situation.
(Tôi có thể thấy hai nhân viên y tế trực thăng trong hình C. Họ đang vận chuyển đồ đạc hoặc chăm sóc y tế cho bệnh nhân trong một tình huống khẩn cấp.)
- Picture D shows a man who is making an instrument, it can be a big violin.
(Hình D vẽ một người đàn ông đang chế tạo một nhạc cụ, đó có thể là một cây vĩ cầm lớn.)
- In my opinion, the most interesting job among these options is the instrument maker. It requires creativity and skill to design and build musical instruments that produce beautiful sounds. Additionally, the process of making musical instruments can be fulfilling and rewarding, especially when you see the finished product being used to create music.
(- Theo tôi, công việc thú vị nhất trong số các lựa chọn này là thợ chế tạo nhạc cụ. Nó đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng để thiết kế và chế tạo các nhạc cụ tạo ra âm thanh hay. Ngoài ra, quá trình chế tạo nhạc cụ có thể rất thú vị và bổ ích, đặc biệt là khi bạn nhìn thấy thành phẩm được sử dụng để tạo ra âm nhạc.)
- As for the most difficult job, I believe it is the helicopter paramedic. This job requires a lot of physical and mental endurance, as well as specialized medical training to provide emergency care in difficult and high-pressure situations. The nature of the job can also be emotionally challenging.
(- Còn công việc khó khăn nhất, tôi cho rằng đó là công việc cứu hộ trực thăng. Công việc này đòi hỏi rất nhiều sức bền về thể chất và tinh thần, cũng như được đào tạo chuyên môn về y tế để cấp cứu trong những tình huống khó khăn và áp lực cao. Bản chất của công việc cũng có thể là thách thức về mặt cảm xúc.)
GOAL CHECK – Describe Activities Happening Now
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các hoạt động đang diễn ra ở hiện tại)
Answer the questions in pairs. (Trả lời các câu hỏi theo cặp.)
1. What are you and your partner doing now? (Bạn và bạn cùng bàn đang làm gì bây giờ?)
2. What is your teacher doing now? (Giáo viên của bạn đang làm gì bây giờ?)
3. What is your family doing now? (Gia đình bạn đang làm gì bây giờ?)
- We are talking … (Chúng tôi đang nói …)
- She’s listening … (Cô ấy đang nghe …)
- My sister is going to school now and my mother is … (Bây giờ em gái tôi đang đi học và mẹ tôi …)
1. We are answering English questions and doing our homework.
(Chúng tôi đang trả lời các câu hỏi tiếng Anh và làm bài tập về nhà.)
2. She is preparing for the discussion.
(Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc thảo luận.)
3. My parents are working in the office. My brother is studying at school.
(Bố mẹ tôi đang làm việc ở văn phòng. Em trai tôi đang học ở trường.)
B. In pairs, talk about the people in the photos.
(Làm việc theo cặp, nói về những người trong các bức ảnh.)
- Where is Norma from? – Norma is from Mexico.
(Norma đến từ đâu? – Norma đến từ Mexico.)
- What does she do? – She’s a dancer.
(Cô ấy làm nghề gì? – Cô ấy là một vũ công.)
A: Where is Nicolas from? (Nicolas đến từ đâu?)
B: Nicolas is from Australia. (Nicolas đến từ nước Úc.)
A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
B: He’s a travel agent. (Anh ấy là đại lý du lịch.)
SPEAKING Describe the photos. Can you name the ethnic groups in the photos?

In the first and the second pictures, I can see two different ethnic groups of Vietnam because they are wearing different costumes. I guess they are performing at the famous festivals of their cultures because I can see they are dancing with some special musical instruments. On the other hand, in the third picture, I can see three children, they can be from 10 to 16 years old. Looking at the background and their clothes, I'm sure that they are also an ethnic group living in a mountainous area.
Actually, I can't name what ethnic groups they are in the three pictures.
Tạm dịch:
Trong bức ảnh thứ nhất và thứ hai, tôi có thể thấy hai dân tộc khác nhau của Việt Nam vì họ mặc trang phục khác nhau. Tôi đoán họ đang biểu diễn tại các lễ hội nổi tiếng của nền văn hóa của họ bởi vì tôi có thể thấy họ đang nhảy với một số nhạc cụ đặc biệt. Mặt khác, trong bức ảnh thứ ba, tôi có thể thấy ba đứa trẻ, chúng có thể từ 10 đến 16 tuổi. Nhìn phông nền phía sau và trang phục của họ, tôi dám chắc họ cũng là một dân tộc sống ở miền núi.
Thực sự tôi không thể kể tên trong 3 bức tranh đó là những dân tộc nào.
6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.
(Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.)
1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different.
(Khi còn nhỏ ca sĩ này có mái tóc thẳng / xoăn. Bây giờ tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác.)
2. This musician has short, straight / curly black hair.
(Nhạc sĩ này có mái tóc đen ngắn, thẳng / xoăn.)
3. This actor has sometimes got sunglasses / a moustache in films. In real life, he's also got glasses.
(Diễn viên này thỉnh thoảng có đeo kính râm / để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính.)
4. This actor had long / short, straight, dark brown hair in this film. She's got long hair now, too!
(Diễn viên này có mái tóc dài / ngắn, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy cũng để tóc dài!)
5. This sports coach is bald now and he has a beard / glasses.
(Huấn luyện viên thể thao này giờ đã bị hói và ông ta để râu / đeo kính.)
6. This actor had long black / red hair when he was young. Now he has long hair and a beard.
(Nam diễn viên này để tóc dài màu đen / màu đỏ khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu.)
7. This actor was in her first film at the ages of eleven when she had long, light/dark brown hair.
(Diễn viên này tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy ở tuổi mười một khi cô ấy có mái tóc dài, màu nâu nhạt / đậm.)

1. curly - b
2. straight - c
3. moustache - e
4. long - f
5. glasses - d
6. black - a
7. light - g