Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 18:15

1. 

A: Can you help me with our maths homework? It's quite difficult.

(Cậu có thể giúp mình bài tập toán không? Nó khá là khó đó.)

B: Sure. I can help you.

(Chắc chắn rồi. Mình có thể giúp bạn.)

2. 

A: I relized that Vietnamese love seafood.

(Mình nhận ra là người Việt Nam rất yêu hải sản.)

B: Yes, certainly.

(Vâng, chắc chắn rồi.)

Minh Lệ
Xem chi tiết
Gia Linh
1 tháng 9 2023 lúc 0:21

Tham khảo:

A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?

(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)

B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people's health and the environment?

(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)

A: Really? How come?

(Thật á? Vì sao?)

B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.

(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)

A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I'll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.

 

2.

B: Hey, I'm building a campfire. Do you want to join me?

(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)

A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it's dry and windy.

(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)

B: Don't worry, I know what I'm doing.

(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)

A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It's also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.

(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)

B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.

(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)

A: Yes, that's a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.

(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)

datcoder
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
16 tháng 9 2023 lúc 21:03

1.

A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.

(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)

B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.

(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)

A: We also do birdwatching, which I think is fun.

(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)

B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.

(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)

A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.

(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)

B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.

(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)

2.

A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.

(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)

B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.

(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)

A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.

(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)

B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.

(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)

A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?

(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)

B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.

(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)

datcoder
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 9 2023 lúc 21:03

1.

A: Hi, I'm a bit nervous about the upcoming exam.

(Xin chào, tôi hơi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

B: Don't worry, you got this! I know you've been studying hard and you're well-prepared. Good luck!

(Đừng lo lắng, bạn đã có cái này! Tôi biết bạn đã học tập chăm chỉ và bạn đã chuẩn bị tốt. Chúc may mắn!)

A: Thank you! I really appreciate your support.

(Cảm ơn bạn! Tôi thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)

B: No problem at all. Just do your best and everything will work out.

(Không có vấn đề gì cả. Chỉ cần cố gắng hết sức rồi mọi việc sẽ ổn thôi.)

2.

A: Hey, how are you feeling today?

(Này, hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

B: Not too great, I'm feeling a bit sick.

(Không tốt lắm, tôi cảm thấy hơi ốm.)

A: I'm sorry to hear that. I hope you feel better soon.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)

B: Thanks, I appreciate it.

(Cảm ơn, tôi đánh giá cao nó.)

A: Is there anything I can do to help?

(Tôi có thể giúp gì được không?)

B: Just your kind words and good wishes are enough to make me feel better. Thank you.

(Chỉ cần những lời tốt đẹp và lời chúc tốt đẹp của bạn là đủ để làm cho tôi cảm thấy tốt hơn. Cảm ơn.)

datcoder
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
16 tháng 9 2023 lúc 22:20

1.

A: I'm sorry, I can't go on the school trip with you. My little sister is ill and I have to take care of her.

(Em xin lỗi, em không thể đi dã ngoại với bạn. Em gái em bị ốm và em phải chăm sóc em ấy.)

B: Oh no! That's really disappointing. I was looking forward to going with you. Is your sister okay?

(Ồ không! Điều đó thực sự đáng thất vọng. Tôi đã mong được đi với bạn. Em gái của bạn có ổn không?)

A: She has a fever and needs to rest at home. I'm really worried about her.

(Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi ở nhà. Tôi thực sự lo lắng cho cô ấy.)

B: I'm sorry to hear that. I hope she gets better soon.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi mong cô ấy sẽ mau khỏe.)

2.

B: I'm sorry, I won't be able to finish the community project on time. I'm too stressed out preparing for my exams.

(Tôi xin lỗi, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. Tôi quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)

A: Oh, that's too bad. I was counting on your help. How are your exams going?

(Ồ, tệ quá. Tôi đã tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn. Làm thế nào là kỳ thi của bạn đi?)

B: They're really tough. I've been studying for hours every day, but I still feel like I'm not ready.

(Họ thực sự khó khăn. Tôi đã học hàng giờ mỗi ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa sẵn sàng.)

A: I can sympathize. I know how stressful exams can be. But don't worry, you'll get through it.

(Tôi có thể thông cảm. Tôi biết các kỳ thi căng thẳng như thế nào. Nhưng đừng lo, bạn sẽ vượt qua được thôi.)

B: Thank you for your support, it means a lot.

(Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, nó có ý nghĩa rất lớn.)

datcoder
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 9 2023 lúc 21:48

1.

Response: "I cannot do that. It's not right to lie and pretend to be someone else. If you're having difficulty with the test, I can help you study and prepare better for it."

(Trả lời: "Tôi không thể làm điều đó. Nói dối và giả làm người khác là không đúng. Nếu bạn gặp khó khăn với bài kiểm tra, tôi có thể giúp bạn học và chuẩn bị tốt hơn cho nó.")

Reason: This response shows that you value honesty and integrity and that you are willing to help your friend in a more appropriate way. Lying to a teacher can have serious consequences and is not a solution to the problem.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy rằng bạn coi trọng sự trung thực và chính trực, đồng thời sẵn sàng giúp đỡ bạn mình theo cách phù hợp hơn. Nói dối giáo viên có thể gây hậu quả nghiêm trọng và không phải là giải pháp cho vấn đề.)

2.

Response: "I am happy with my phone. It still works perfectly fine, and I don't see any need to upgrade it just because you did."

(Phản hồi: "Tôi hài lòng với điện thoại của mình. Nó vẫn hoạt động hoàn toàn tốt và tôi không thấy cần phải nâng cấp nó chỉ vì bạn đã nâng cấp.")

Reason: This response shows that you are confident in your own choices and that you are not easily influenced by what others say. It also suggests that material possessions do not define a person's worth or value.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn tự tin vào lựa chọn của mình và bạn không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác. Nó cũng gợi ý rằng của cải vật chất không xác định giá trị hay giá trị của một người.)

3.

Response: "That's a great idea! I would love to join your study group and improve my English. Thank you for inviting me."

(Phản hồi: "Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất muốn tham gia nhóm học tập của bạn và cải thiện tiếng Anh của tôi. Cảm ơn bạn đã mời tôi.")

Reason: This response shows that you are open to new ideas and willing to learn from others. It also highlights the positive aspect of peer pressure, where friends can encourage each other to improve and achieve their goals.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng học hỏi từ những người khác. Nó cũng nêu bật khía cạnh tích cực của áp lực ngang hàng, nơi bạn bè có thể khuyến khích nhau tiến bộ và đạt được mục tiêu của họ.)

4.

Response: "No, I don't think it's a good idea to skip classes. It's important to attend classes regularly and make the most of our education. If you need help, we can talk to our teacher and find a better solution."

(Trả lời: "Không, tôi không nghĩ trốn học là một ý kiến hay. Điều quan trọng là phải tham dự các lớp học thường xuyên và tận dụng tối đa việc học của chúng ta. Nếu bạn cần giúp đỡ, chúng ta có thể nói chuyện với giáo viên của mình và tìm một cách tốt hơn giải pháp.")

Reason: This response emphasizes the importance of education and encourages the friend to find a better solution to their problem instead of skipping classes.

(Lý do: Câu trả lời này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và khuyến khích người bạn tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề của họ thay vì trốn học.)

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
19 tháng 8 2023 lúc 1:35

1.

A: Do you think Mars may have water?

B:  I’m not sure about it. We haven’t seen water here yet.

2.

A: Do you think Brandon will get good marks on the English test?

B: I doubt it. He is lazy.

3.

A: Do you think the weather will be fine tomorrow?

B: It’s very unlikely. It’s raining today.

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 9 2023 lúc 18:04

Situation 1 (Tình huống 1)

Student A: Mum, can I invite my friends to party tonight?

(Học sinh A: Mẹ ơi, con có thể mời bạn của con đến dự tiệc tối nay không?)

Student B: Of course you can.

(Học sinh B: Tất nhiên con có thể.)

Situation 2 (Tình huống 2)

Student B: Dad, do you mind if I color my hair?

(Học sinh B: Bố ơi, bố có phiền không nếu con nhuộm tóc ạ?)

Student A: I’m sorry but this is impossible.

(Học sinh A: Bố rất tiếc nhưng điều này là không thể.)

Student B: Why dad?

(Học sinh B: Tại sao ạ bố?)

Student A: You know, you are still student and your school does not allow student to color their hair. In addition, Dyeing your hair is harmful to your scalp.

(Học sinh A: Con biết đấy, con vẫn còn là học sinh và trường của con không cho phép học sinh nhuộm tóc. Ngoài ra, nhuộm tóc còn gây hại cho da đầu của con.)

Student B: Ok dad. I won’t do it.

(Học sinh B: Vâng thưa bố. Con sẽ không làm điều đó.)

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. 

A: My family are going to travel to Sapa in this winter. But I don't know what to wear. Can you give me some advice?

(Gia đình mình sắp đi Sa Pa vào mùa đông này. Nhưng mình không biết mặc gì. Cậu có thể cho mình gợi ý không?)

B: Sure. The temperature in Sapa is very cold. You should bring winter clothing.

(Chắc chắn rồi. Nhiệt độ ở Sa Pa rất lạnh. Cậu nên mang theo quần áo mùa đông.)

A: Can you suggest me a list of winter clothing? I don't want to get freeze in there.

(Cậu có thể gợi ý cho mình một danh sách đồ mùa đông không? Mình không muốn bị lạnh cóng ở đó.)

B: You can bring beanies, sweaters, gloves, scarf, socks, jeans, jacket, boots,...

(Cậu có thể mang nón len, áo khoách, găng tay, khăn quàng cổ, quần jeans, áo ấm, ủng, …)

A: Oh. Anything else?

(Ồ. Còn gì khác không?)

B: I think you should prepare a raincoat or an umbrella. It will be snowing.

(Mình nghĩ là cậu nên chuẩn bị một áo mưa hay một cái ô. Trời sẽ có tuyết đó.)

A: I got it. Thank you so much.

(Mình biết rồi. Cảm ơn cậu rất nhiều.)

2. 

A: Tomorrow is C's birthday. I don't know what kind of gift I should bring. Any ideas B?

(Mai là sinh nhật C rồi. Mình không biết nên mua quà gì nữa. Cậu có ý tưởng gì không?)

B: I see that C is keen on playing sports. Why don't you give him trainers?

(Mình thấy C rất thích chơi thể thao. Sao cậu không mua cho cậu ấy một đôi giày?)

A: Such a good idea. Do you know what colours does he like?

(Ý tưởng hay đấy. Cậu biết nó thích màu gì không?)

B: Black and white I think.

(Mình nghĩ là đen và trắng.)

A: Amazing. Thank you B. I own you this time.

(Tuyệt vời. Cám ơn B. Mình nợ cậu lần này.)

datcoder
Xem chi tiết
Time line
7 tháng 9 2023 lúc 9:54

[ 1 ] Student A: Hi there, do you need any help with your exercise routine?

Student B: Yes, please. I'm having a hard time with this one.

Student A: Let me help you with that. Here, let me show you the proper form.

Student B: That's very kind/nice of you. Thanks for your help.

Student A: Is there anything else I can do for you?

Student B: No, thank you. I think I'm good now.

 

[ 2 ] Student A: Excuse me, do you know where the healthy snacks are?

Student B: Yes, they are in aisle 3. Can I help you find anything else?

Student A: Actually, yes. I'm trying to find some low-sugar cereal for my kids.

Student B: Let me show you where it is. Here it is. That’s very kind/nice of you.

Student A: Thank you very much. Is there anything else I can do for you?

Student B: No, thanks. I think I’m fine now.

Mai Trung Hải Phong
16 tháng 9 2023 lúc 19:45

Conversation 1: (Hội thoại 1)

A: Excuse me, could you tell me the way to Ho Chi Minh Mausoleum? I’m lost.

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh không? Tôi bị lạc.)

B: Sure. Let me take a look at the map. First, you need to go straight ahead until you reach the intersection, then turn right onto Hung Vuong Street. After that, you continue straight until you see a roundabout, then take the second exit onto Nguyen Thai Hoc Street. Keep walking straight and you'll see it on your left.

(Chắc chắn rồi. Để tôi xem bản đồ. Đầu tiên, bạn cần đi thẳng cho đến khi đến ngã tư thì rẽ phải vào đường Hùng Vương. Sau đó, bạn tiếp tục đi thẳng cho đến khi gặp bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 vào đường Nguyễn Thái Học. Tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ thấy nó bên trái của bạn.)

A: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

Conversation 2: (Đối thoại 2)

B: Excuse me, could you tell me the way to Ha Noi Flag Tower? I’m lost.

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Cột cờ Hà Nội không? Tôi bị lạc.)

A: Sure. Let me show you on the map. Go straight ahead until you reach Dien Bien Phu Street, then turn left. Keep walking straight until you see a large intersection, and then turn right onto Phan Dinh Phung Street. Finally, you'll see Ha Noi Flag Tower on your left.

(Chắc chắn rồi. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Đi thẳng cho đến khi bạn đến đường Điện Biên Phủ, sau đó rẽ trái. Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy một ngã tư lớn, sau đó rẽ phải vào đường Phan Đình Phùng. Cuối cùng, bạn sẽ thấy Cột cờ Hà Nội ở bên trái của bạn.)

B: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)