Chọn từ khác nghĩa:
a. banana
b. orange
c. table
d. bathroom
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
1. Chọn một từ khác với những từ còn lại :
a) meat banana orange cookie
Nếu vậy bn ns rõ ý của đề bài cho mk đc ko. Nếu bn chỉ ghi vậy sẽ lm hiểu nhầm như sau:
+ Chọn 1 từ có nghĩa khác vs những từ còn lại.
+ Chọn 1 từ có cách phát âm khác vs từ còn lại.
Võ Đông Anh Tuấn mk ns vậy đúng ko ^^
1/Chọn từ có dấu trọng âm khác với các từ còn lại
A. Animal B. Basketball C. Danger D. Pollution
A. Recycel B. Idea C. Visit D. Potato
A. Banana B. traffic C. finger D. purple
A. Television B. intersection C. opposite D. badmintion
A. lemonade B. corrcet C. behind D. apartment
/Giúp milk với/
a .orange b .bread c .building d .noodles
chọn từ khác loại
b nha cho mình xin k
Trả lời :
a .orange b .bread c.building d .noodles
~ HT ~
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba phần còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau.
1. A. table B. amazing C. orange D. favorite
2. A. advice B. delicious C. center D. juice
* Tìm từ không cùng loại với các từ trong nhóm:
1) A. Banana ; B. Orange ; C. Carrot ; D. Apple
2) A. Envelope ; B. Stamp ; C. Cost ; D.Letter
* Tìm từ không cùng loại với các từ trong nhóm:
1) A. Banana ; B. Orange ; C. Carrot ; D. Apple => C. Carrot.
2) A. Envelope ; B. Stamp ; C. Cost ; D.Letter => C. Cost.
* Tìm từ không cùng loại với các từ trong nhóm:
1) A. Banana ; B. Orange ; C. Carrot ; D. Apple
2) A. Envelope ; B. Stamp ; C. Cost ; D.Letter
Orange Hill is 578 feet high. Banana Hill is 235 feet high. How many feet higher is Orange Hill more than Banana Hill?
a. 344 feetb. 434 feetc. 813 feetd. 343 feettrả lời rồi mình lại k cho tiếpBài 2: Chọn từ khác loại.
1. a. juice b. sandwich c. lemonade d. milk
2. a. sweet b. sour c. salty d. sauce
3. a. egg b. pork c. beef d. ham
4. a. cheese b. salt c. orange d. bread
5. a. bowl b. glass c. plate d. fork
1B - 2D - 3A - 4B - 5B
Lai cho cá vàng đi ạ
5.D
MÌNH NHẦM
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful