Minh Lệ
VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the phrases in blue in the text.                                               Rachel RidleyFollow the dreamHey! Do you dream of exotic places? Of trips to distant deserts and mountains? Do you dream of adventure? Well, Liz Clark has been living that dream, and Ive been following her inspirational blog.After finishing university, Liz learned to sail as one of her old professors offered to lend her his yacht for as long as she wanted it.In...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
20 tháng 8 2023 lúc 9:41

- deal with: đối phó

- solution: giải pháp

- convince: thuyết phục

- persuade: thuyết phục

- view: quan điểm

Bình luận (0)
Phước Lộc
20 tháng 8 2023 lúc 9:43

- deal with: giải quyết

- solution: giải pháp

- convince: thuyết phục (ai tin vào điều gì)

- persuade: thuyết phục (ai làm gì)

- they: chúng

- view: quan điểm

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
19 tháng 10 2023 lúc 12:01

generally (adv): nói chung, đại khái, một cách tổng quát

obviously (adv): rõ ràng

amazingly (adv): đáng kinh ngạc

absolutely (adv): chắc chắn

apparently (adv): rõ ràng, hiển nhiên

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
20 tháng 8 2023 lúc 18:51

- adapt (v): thích nghi, thích ứng

- destroy (v): phá hủy

- process (v): tiến hành, xử lý

- manipulate (v): điều khiển, vận dụng

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
20 tháng 8 2023 lúc 21:05

- ordinary (adj): thông thường, bình thường

- unusual (adj): không thông thường, không bình thường

- challenging (adj): thách thức

- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
19 tháng 8 2023 lúc 21:25

1. odour (n): mùi

2. scent (n): mùi thơm

3. perfume (n): nước hoa

4. fragrances (n): hương liệu

5. flavor (n): mùi vị

6. textures (n): kết cấu

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:50

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
21 tháng 8 2023 lúc 0:51

- actions: hành động

- access: tiếp cận

- benefit: lợi ích

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
21 tháng 8 2023 lúc 14:48

- huge: to lớn

- terrible: kinh khủng

- classic: cổ điển

- unbelievable: không thể tin được

- incredible: đáng kinh ngạc

- extraordinary: khác thường

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:16

- winner (n): người chiến thắng

- swimmer (n): vận động viên bơi lội

- medallist (n): người nhận huy chương

Bình luận (0)