Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thùy Linh
Xem chi tiết

- seasons: spring, summer, autumn, winter

- school subjects: physics, maths, vietnamese, history

- School things: pens, pencil, rulers, erasers

- Sports and games: football, judo, karate, swimming

- Languages: english, vietnamese, chinese, spanish

Học tốt!!!

Nguyễn Quốc Khánh
26 tháng 11 2018 lúc 14:50

Seasons : Spring , summer , autumn , winter 

School subjects " physics , maths , music , art ,....

School things : pens , pencils , rubbers , rulers,....

Sports and games : football , judo , volleyball , table tennis , karate ,....

Languages : engish , vietjnamese , french , korean,.........

     k mình nha!!!!!!!!!!!!

Liên Quân Mobile garena
26 tháng 11 2018 lúc 15:00

seasons:spring,summer,autumn,winter

school subjects:physics,maths,siences,art lesson

school things:pens,pencils,boards,maps

sports and games:football,judo,volleyball,basketball

languages:englíh,vietnamese,japanese,french

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
14 tháng 10 2023 lúc 21:02

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Kẹo dẻo
8 tháng 8 2016 lúc 13:17

Tên giống mk dữ

NO NAME GUYS
8 tháng 8 2016 lúc 15:43

ý thím là viết các từ đi đc vs play, do,have, study ak?

Angle sun
19 tháng 10 2017 lúc 20:24

Play: play badminton, play sports, play football, play tennis, play music, play hide - and - seek, play blind man's bluff, play chess, play skipping, play basketball,...

Do: do housework, do homeword, do judo, do karate, do moring exercise, do research, do the crossword, do an experiment, do yoga, do ballet,...

Have: have a new book, have English lesson, have lunch, have a car, have a dress, have a party, have problem, have fun, have a try, have a look, ...

Study: study Enlish, study Maths, study Vietnamese, study Physics, study new words, study Geography, study Physicscal Enducation, study Information Technologgy, study Arts, study Science

Minh Lệ
Xem chi tiết
Lisa blackpink
30 tháng 8 2023 lúc 22:09

Tham khảo:

Work in groups. You want to propose an ASEAN poster making event to welcome a group of ASEAN students. Discuss and add more ideas to the following notes.

Title:

ASEAN POSTER MAKING EVENT

Place:

University campus

Date:

August 8th

Duration:

One day

Participants: 

Young people from different ASEAN countries

Activities:

- training workshops on poster design

- presentations on current issues in ASEAN

- cultural performances, food stalls, and a gallery exhibition of the posters created during the event

Goals:

- to help young people from ASEAN countries meet and build a community

- to promote ASEAN awareness and foster a sense of community among the youth in the region

Benefits:

- developing the ability to work with people from other countries

- creating shared values

Bùi Thanh Hà
Xem chi tiết
Kiều Anh Thư
31 tháng 8 2017 lúc 17:57

Dịch ra hả bn

Tạ Việt Hà
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
9 tháng 7 2021 lúc 8:11

1 tried

2 stopped

3 dried

4 danced

5 cried

6 helped

6 cycled

8 studied

9 played

10 cooked

11 washed

12 brushed

13 hoped

14 turned

15 rained

16 watched

17 opened

18 closed

19 looked

20 visited

21 worked

22 skipped

23 skated

24 laughed

25 painted

26 climbed

27 listened

28 colored

29 cleaned

30 cleared

Đỗ Thanh Hải
9 tháng 7 2021 lúc 8:17

III

1 read

2 wrote

3 had

4 saw

5 met

6 slept

7 swan

8 ate

9 drew

10 fell

11 spoke

12 got

13 built

14 ran

15 woke

16 stood

17 sang

18 came

19 went

20 sat

21 made

22 took

23 rode

24 drove

25 flew

26 did

27 put

28 gave

29 felt

30 threw

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
21 tháng 11 2023 lúc 21:29

Some more verbs:

(Một số động từ khác)

avoid + V-ing: tránh

promise + to V: hứa

deny + V-ing: phủ nhận

refuse + to V: từ chối

remind + to V: nhắc nhở

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
19 tháng 8 2023 lúc 19:43

Tham khảo

Top haftBottom haftAdjectives

T-shirt (áo thun)

cap (mũ lưỡi trai)

sweater (áo nỉ dài tay)

cardigan (áo khoác len)

tie (cà vạt)

overcoat (áo măng tô)

pants (quần tây)

 jeans (quần bò)

 sock (tất ngắn)

shockpant (quần tất)

stylish/ fashionable (thời trang, phong cách)

leather (da)

cotton (bông) 

striped (kẻ sọc)

checkered (kẻ caro)

classic (đơn giản, cổ điển)

 close-fitting (vừa sát người)

old-fashioned (lỗi thời)

Thần Hoa Sao Băng
Xem chi tiết
Lê Trang
4 tháng 9 2020 lúc 22:10

Put the following words into groups.

1/ Noun: reason; hobby; community; stranger

2/ Adjective: exciting; limited; harmful; satisfied

3/ Verb: advertise; satisfy; adore; agree