Tính nhẩm (theo mẫu).
Mẫu: 20 x 3 = ? Nhẩm: 2 chục x 3 = 6 chục 20 x 3 = 60 |
10 x 8 20 x 4
30 x 3 40 x 2
Tính nhẩm (theo mẫu).
a)
20 x 40 70 x 60 400 x 20 900 x 30
b)
900 : 30 240 : 80 3 600 : 600 28 000 : 400
a) 20 x 40 = 800 70 x 60 = 4 200 400 x 20 = 8 000 900 x 30 = 27 000
b) 900 : 30 =30 240: 80 = 3 3 600 : 600 =6 28 000 : 400=70
Tính nhẩm (theo mẫu).
Mẫu: 200 x 2 = ? Nhẩm: 2 trăm x 2 = 4 trăm 200 x 2 = 400 |
300 x 3 200 x 4 400 x 2
300 x 3 Nhẩm: 3 trăm x 3 = 9 trăm 300 x 3 = 900 | 200 x 4 Nhẩm: 2 trăm x 4 = 8 trăm 200 x 4 = 800 | 400 x 2 Nhẩm: 4 trăm x 2 = 8 trăm 400 x 2 = 800 |
Tính nhẩm (theo mẫu):
Mẫu: 300 x 2 = ? 3 trăm x 2 = 6 trăm Vậy 300 x 2 = 600 |
200 x 4
100 x 8
300 x 3
400 x 2
`200 xx 4=800`
`2` trăm `xx` `4=800`
__
`300 xx 3=900`
`3` trăm `xx3=900`
__
`100 xx8=800`
`1` trăm `xx8=800`
__
`400xx2=800`
`4` trăm `xx2=800`
Tính nhẩm (theo mẫu).
a)
Mẫu: 80 000 - 50 000 = ? Nhẩm: 8 chục nghìn - 5 chục nghìn = 3 chục nghìn 80 000 - 50 000 = 30 000 |
60 000 - 20 000 90 000 - 70 000 100 000 - 40 000
b)
Mẫu: 38 000 - 4 000 = ? Nhẩm: 38 nghìn - 4 nghìn = 34 nghìn 38 000 - 4 000 = 34 000 |
57 000 - 3 000 43 000 - 8 000 86 000 - 5 000
a)
60 000 – 20 000
Nhẩm: 6 chục nghìn – 2 chục nghìn = 4 chục nghìn
60 000 – 20 000 = 40 000
90 000 – 70 000
Nhẩm: 9 chục nghìn – 7 nghìn = 2 chục nghìn
90 000 – 70 000 = 20 000
100 000 – 40 000
Nhẩm: 1 trăm nghìn – 4 chục nghìn = 6 chục nghìn
100 000 – 40 000 = 60 000
b)
57 000 – 3 000
Nhẩm: 57 nghìn – 3 nghìn = 54 nghìn
57 000 – 3 000 = 54 000
43 000 – 8 000
Nhẩm: 43 nghìn – 8 nghìn = 35 nghìn
43 000 – 8 000 = 35 000
86 000 – 5 000
Nhẩm: 86 nghìn – 5 nghìn = 81 nghìn
86 000 – 5 000 = 81 000
Tính nhẩm (theo mẫu).
Mẫu: 12 000 x 4 = ? Nhẩm: 12 nghìn x 4 = 48 nghìn 12 000 x 4 = 48 000 |
a) 11 000 x 9 b) 21 000 x 3 c) 15 000 x 6
a) 11 000 x 9
Nhẩm: 11 nghìn x 9 = 99 nghìn
11 000 x 9 = 99 000
b) 21 000 x 3
Nhẩm: 21 000 x 3 = 63 nghìn
21 000 x 3 = 63 000
c) 15 000 x 6
Nhẩm: 15 nghìn × 6 = 90 nghìn
15 000 × 6 = 90 000
a) Tính (theo mẫu).
Mẫu: 0 x 2 = ? 0 x 2 = 0 + 0 = 0 0 x 2 = 0 |
0 x 3 0 x 4 0 x 5
Nhận xét: Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
b) Tính nhẩm:
0 x 6 0 x 7 0 x 8 0 x 9
0 : 6 0 : 7 0 : 8 0 : 9
Nhận xét: Số 0 chia cho số nào khác 0 cũng bằng 0.
a) \(0\times3=0\)
\(0\times4=0\)
\(0\times5=0\)
b) \(0\times6=0\)
\(0\times7=0\)
\(0\times9=0\)
\(0:6=0\)
\(0:7=0\)
\(0:8=0\)
\(0:9=0\)
Tính (theo mẫu):
Mẫu: 5 x (10 – 4)
Cách 1:
5 x (10 – 4) = 5 x 6 = 30
Cách 2:
5 x (10 – 4) = 5 x 10 – 5 x 4 = 50 – 20 = 30
a) 3 x (20 – 5)
b) 20 x (40 – 1)
Hướng dẫn giải:
a) 3 x (20 – 5)
Cách 1:
3 x (20 – 5) = 3 x 15 = 45
Cách 2:
3 x (20 – 5) = 3 x 20 – 3 x 5 = 60 – 15 = 45
b) 20 x (40 – 1)
Cách 1:
20 x (40 – 1) = 20 x 39 = 780
Cách 2:
20 x (40 – 1) = 20 x 40 – 20 x 1 = 800 – 20 = 780
Tính nhẩm (theo mẫu).
a)
Mẫu: 30 000 + 50 000 = ? Nhẩm: 3 chục nghìn + 5 chục nghìn = 8 chục nghìn 30 000 + 50 000 = 80 000 |
40 000 + 20 000 60 000 + 30 000 50 000 + 50 000
b)
25 000 + 4 000 = ? Nhẩm: 25 nghìn + 4 nghìn = 29 nghìn 25 000 + 4 000 = 29 000 |
32 000 + 7 000 49 000 + 2 000 55 000 + 5 000
a)
40 000 + 20 000
Nhẩm: 4 chục nghìn + 2 chục nghìn = 6 chục nghìn
40 000 + 20 000 = 60 000
60 000 + 30 000
Nhẩm: 6 chục nghìn + 3 chục nghìn = 9 chục nghìn
60 000 + 30 000 = 90 000
50 000 + 50 000
Nhẩm: 5 chục nghìn + 5 chục nghìn = 100 nghìn
50 000 + 50 000 = 100 000
b)
32 000 + 7000
Nhẩm: 32 nghìn + 7 nghìn = 39 nghìn
32 000 + 7 000 = 39 000
49 000 + 2 000
Nhẩm: 49 nghìn + 2 nghìn = 51 nghìn
49 000 + 2 000 = 51 000
55 000 + 5 000
Nhẩm: 55 nghìn + 5 nghìn = 60 nghìn
55 000 + 5000 = 60 000
Vận dụng các tính chất của phép tính nhân để tính nhẩm (theo mẫu)
3 x 50
3 x 200
2 x 4 000
2 x 80
4 x 300
3 x 7 000
9 x 70
5 x 300
6 x 2 000
3 x 50 = 150
3 x 200 = 600
2 x 4000 = 8000
2 x 80 =160
4 x 300 = 1200
3 x 7000 = 21000
9 x 70 = 630
5 x 300 = 1500
6 x 2000 = 12000
3 x 50 = 150
3 x 200 = 600
2 x 4 000 = 8000
2 x 80 = 160
4 x 300 = 1200
3 x 7 000 = 21000
9 x 70 = 630
5 x 300 = 1500
6 x 2 000 = 12000
3 x 50 = 150
3 x 200 = 600
2 x 4 000 = 8 000
2 x 80 = 160
4 x 300 = 1200
3 x 7000 = 21 000
9 x 70 = 630
5 x 300 = 1500
6 x 2000 = 12000