Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Trương Minh Thi
28 tháng 4 lúc 20:25

Hà Quang Minh trả lời sai

Trương Minh Thi
28 tháng 4 lúc 20:26

QUIZ

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 19:19

Học sinh tự thực hiện.

Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 23:56

A: What do kids like to do in your town?                        

(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)

B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.

(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:03

1. Start/ finish the day

(Mở đầu/ kết thúc ngày)

2. Eat

(Ăn)

3. Travel

(Đi lại)

4. Free time

(Thời gian rảnh rỗi)

5. Work and study

(Làm việc và học tập)

- get up (thức dậy)

- brush my teeth (đánh răng)

- wash my face (rửa mặt)

- go to bed (đi ngủ)

- sleep (ngủ)

have breakfast / lunch/ dinner (ăn sáng/ trưa/ tối)

- go to school (đi học)

- get home (về nhà)

- watch TV (xem tivi)

- relax (thư giãn)

- play video games (chơi trò chơi trên máy tính)

- chat online (trò chuyện trực tuyến)

- study (học tập)

- have classes (có lớp học)

- do their homework (làm bài tập về nhà)

- help with the housework (giúp làm việc nhà)

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
9 tháng 2 2023 lúc 9:44

1:F 

2: F

3: T

4: T

5: F

6: T

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:39

/ɪ/: milk, chicken, drink, chips

/i:/: eat, cheese